检修线 jiǎnxiū xiàn

Từ hán việt: 【kiểm tu tuyến】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "检修线" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 线

Đọc nhanh: 线 (kiểm tu tuyến). Ý nghĩa là: đường kiểm tu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 检修线 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 检修线 khi là Danh từ

đường kiểm tu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 检修线

  • - 身体 shēntǐ 经不住 jīngbuzhù 剂量 jìliàng de 放射线 fàngshèxiàn

    - Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.

  • - 电话 diànhuà zhàn zhe 线 xiàn 无法 wúfǎ 打通 dǎtōng

    - Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.

  • - 线 xiàn chán zài 线轴 xiànzhóu shàng

    - Quấn sợi chỉ vào cuộn.

  • - 线纥 xiàngē

    - gút sợi

  • - 服务 fúwù 热线 rèxiàn 一直 yìzhí 在线 zàixiàn

    - Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.

  • - 检修 jiǎnxiū 房屋 fángwū

    - tu sửa phòng ốc.

  • - 抢修 qiǎngxiū 线路 xiànlù

    - tu sửa gấp tuyến đường.

  • - 检修 jiǎnxiū 设备 shèbèi

    - tu sửa thiết bị.

  • - 检修 jiǎnxiū 工具 gōngjù

    - kiểm tra công cụ.

  • - 雨季 yǔjì 前本 qiánběn 管片 guǎnpiàn de 房屋 fángwū 检修 jiǎnxiū 工作 gōngzuò 全部 quánbù 完成 wánchéng

    - trước mùa mưa những ngôi nhà trong khu vực này đã được kiểm tra tu sửa xong.

  • - 防止 fángzhǐ 火灾 huǒzāi 家庭 jiātíng 必须 bìxū 定期检查 dìngqījiǎnchá 电线电缆 diànxiàndiànlǎn

    - Để đề phòng hoả hoạn xảy ra, các gia đình cần kiểm tra định kỳ các dây điện và cáp.

  • - 回家 huíjiā de 路上 lùshàng 必须 bìxū 顺便去 shùnbiànqù 修车 xiūchē diàn 看看 kànkàn 预约 yùyuē 一下 yīxià 检修 jiǎnxiū de shì

    - Tôi phải ghé qua tiệm sửa xe trên đường về nhà và hẹn ngày sửa.

  • - de 自行车 zìxíngchē 修好 xiūhǎo le 转转 zhuǎnzhuǎn 车轮 chēlún 检查 jiǎnchá 车闸 chēzhá 磨不磨 móbùmó 轮子 lúnzi

    - Xe đạp của bạn đã được sửa xong, xoay bánh xe để kiểm tra xem phanh có bị mòn hay không.

  • - 网络线 wǎngluòxiàn 需要 xūyào 定期检查 dìngqījiǎnchá

    - Mạng lưới cần được kiểm tra định kỳ.

  • - 武汉长江大桥 wǔhànchángjiāngdàqiáo 修成 xiūchéng hòu 京广铁路 jīngguǎngtiělù jiù 全线贯通 quánxiànguàntōng le

    - cầu Trường Giang Vũ Hán xây dựng xong, toàn tuyến đường sắt Bắc Kinh - Quảng Châu đã thông suốt.

  • - 我们 wǒmen chē sòng 检修 jiǎnxiū 一下 yīxià le

    - Chúng ta cần đưa xe đi bảo dưỡng.

  • - 我们 wǒmen de 复印机 fùyìnjī 经常 jīngcháng 需要 xūyào 检修 jiǎnxiū

    - Máy photocopy của chúng tôi thường xuyên cần được kiểm tra và bảo dưỡng.

  • - 工人 gōngrén 正在 zhèngzài 修理 xiūlǐ 电线 diànxiàn

    - Công nhân đang sửa chữa dây điện.

  • - 维修 wéixiū 人员 rényuán 正在 zhèngzài 检查 jiǎnchá jiǎng de 情况 qíngkuàng

    - Nhân viên sửa chữa đang kiểm tra tình hình của cánh quạt.

  • - zhè 两条线 liǎngtiáoxiàn shì 平行 píngxíng de

    - Hai đường này là song song.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 检修线

Hình ảnh minh họa cho từ 检修线

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 检修线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Tu
    • Nét bút:ノ丨丨ノフ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OLOH (人中人竹)
    • Bảng mã:U+4FEE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Kiểm
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOMM (木人一一)
    • Bảng mã:U+68C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao