Hán tự: 梭
Đọc nhanh: 梭 (thoa.toa). Ý nghĩa là: thoi; con thoi. Ví dụ : - 你和那"梭子鱼" Bạn và con Barracuda?. - 一梭子子弹。 một băng đạn.. - 我觉得梭利斯的确在服用兴奋剂 Tôi nghĩ Solis đang dùng doping.
Ý nghĩa của 梭 khi là Danh từ
✪ thoi; con thoi
织布时牵引纬线 (横线) 的工具,两头尖,中间粗,形状像枣核
- 你 和 那 梭子鱼
- Bạn và con Barracuda?
- 一 梭子 子弹
- một băng đạn.
- 我 觉得 梭 利斯 的确 在 服用 兴奋剂
- Tôi nghĩ Solis đang dùng doping.
- 织布机 上 的 梭 来回 地 动
- con thoi trên máy dệt xuyên qua xuyên lại。
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梭
- 一 梭子 子弹
- một băng đạn.
- 长江 上 船只 穿梭
- Trên sông Trường Giang tàu thuyền qua lại.
- 我 觉得 梭 利斯 的确 在 服用 兴奋剂
- Tôi nghĩ Solis đang dùng doping.
- 在 市中心 和 飞机场 之间 有 往返 的 穿梭 运行 班车
- Có xe buýt đưa đón hoạt động theo lịch trình giữa trung tâm thành phố và sân bay.
- 这杆 梭镖 是 江西 根据地 时代 传下来 的
- Chiếc ném lao này đã được truyền lại từ thời kỳ cứu quốc ở Kinh Tế, Giám Mục.
- 你 和 那 梭子鱼
- Bạn và con Barracuda?
- 织布机 上 的 梭 来回 地 动
- con thoi trên máy dệt xuyên qua xuyên lại。
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 梭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 梭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm梭›