梭梭 suō suō

Từ hán việt: 【thoa thoa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "梭梭" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thoa thoa). Ý nghĩa là: cây muối.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 梭梭 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 梭梭 khi là Danh từ

cây muối

灌木或小乔木,叶子呈鳞片状,花小,穗状花序,果实球形性耐干旱,生长在新疆和内蒙古西部沙漠地区,能固定流沙,是沙漠造林用的重要植物之一

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梭梭

  • - 梭子 suōzi 子弹 zǐdàn

    - một băng đạn.

  • - 长江 chángjiāng shàng 船只 chuánzhī 穿梭 chuānsuō

    - Trên sông Trường Giang tàu thuyền qua lại.

  • - 觉得 juéde suō 利斯 lìsī 的确 díquè zài 服用 fúyòng 兴奋剂 xīngfènjì

    - Tôi nghĩ Solis đang dùng doping.

  • - zài 市中心 shìzhōngxīn 飞机场 fēijīchǎng 之间 zhījiān yǒu 往返 wǎngfǎn de 穿梭 chuānsuō 运行 yùnxíng 班车 bānchē

    - Có xe buýt đưa đón hoạt động theo lịch trình giữa trung tâm thành phố và sân bay.

  • - 这杆 zhègān 梭镖 suōbiāo shì 江西 jiāngxī 根据地 gēnjùdì 时代 shídài 传下来 chuánxiàlai de

    - Chiếc ném lao này đã được truyền lại từ thời kỳ cứu quốc ở Kinh Tế, Giám Mục.

  • - 梭子鱼 suōzǐyú

    - Bạn và con Barracuda?

  • - 织布机 zhībùjī shàng de suō 来回 láihuí dòng

    - con thoi trên máy dệt xuyên qua xuyên lại。

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 梭梭

Hình ảnh minh họa cho từ 梭梭

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 梭梭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Suō , Xùn
    • Âm hán việt: Thoa , Toa
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DICE (木戈金水)
    • Bảng mã:U+68AD
    • Tần suất sử dụng:Cao