Đọc nhanh: 梭镖 (thoa phiêu). Ý nghĩa là: cái lao; cây giáo. Ví dụ : - 这杆梭镖是江西根据地时代传下来的。 Chiếc ném lao này đã được truyền lại từ thời kỳ cứu quốc ở Kinh Tế, Giám Mục.
Ý nghĩa của 梭镖 khi là Danh từ
✪ cái lao; cây giáo
装上长柄的两边有刃的尖刀
- 这杆 梭镖 是 江西 根据地 时代 传下来 的
- Chiếc ném lao này đã được truyền lại từ thời kỳ cứu quốc ở Kinh Tế, Giám Mục.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梭镖
- 一 梭子 子弹
- một băng đạn.
- 长江 上 船只 穿梭
- Trên sông Trường Giang tàu thuyền qua lại.
- 我 觉得 梭 利斯 的确 在 服用 兴奋剂
- Tôi nghĩ Solis đang dùng doping.
- 这镖 十分 锋利
- Phi tiêu này rất sắc bén.
- 她 手握 一支 飞镖
- Cô ấy cầm một chiếc phi tiêu.
- 在 市中心 和 飞机场 之间 有 往返 的 穿梭 运行 班车
- Có xe buýt đưa đón hoạt động theo lịch trình giữa trung tâm thành phố và sân bay.
- 贴身 保镖
- bảo tiêu theo bên cạnh; cận vệ.
- 戴夫 · 伯杰 是 我 父亲 手下 的 一名 保镖
- Dave Berger làm vệ sĩ cho cha tôi.
- 镖局 接单 护送 货物
- Tiêu cục nhận đơn hàng hộ tống hàng hóa.
- 镖局 护送 贵重 财物
- Tiêu cục hộ tống tài sản quý giá.
- 这杆 梭镖 是 江西 根据地 时代 传下来 的
- Chiếc ném lao này đã được truyền lại từ thời kỳ cứu quốc ở Kinh Tế, Giám Mục.
- 你 和 那 梭子鱼
- Bạn và con Barracuda?
- 织布机 上 的 梭 来回 地 动
- con thoi trên máy dệt xuyên qua xuyên lại。
Xem thêm 8 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 梭镖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 梭镖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm梭›
镖›