桑拿 sāngná

Từ hán việt: 【tang nã】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "桑拿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tang nã). Ý nghĩa là: tắm hơi; xông hơi. Ví dụ : - 。 Nhiệt độ trong phòng xông hơi rất cao.. - 。 Xông hơi giúp đào thải độc tố.. - 。 Anh ấy đi xông hơi một lần mỗi tuần.

Từ vựng: HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 桑拿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 桑拿 khi là Danh từ

tắm hơi; xông hơi

在封闭房间内用蒸气对人体进行理疗的过程

Ví dụ:
  • - 桑拿房 sāngnáfáng 温度 wēndù hěn gāo

    - Nhiệt độ trong phòng xông hơi rất cao.

  • - 桑拿 sāngná 有助于 yǒuzhùyú 排毒 páidú

    - Xông hơi giúp đào thải độc tố.

  • - 每周 měizhōu 一次 yīcì 桑拿 sāngná

    - Anh ấy đi xông hơi một lần mỗi tuần.

  • - 桑拿 sāngná 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 减压 jiǎnyā

    - Xông hơi có thể giúp giảm stress.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桑拿

  • - 是从 shìcóng 亚利桑那州 yàlìsāngnàzhōu 寄来 jìlái de

    - Nó được đóng dấu bưu điện từ Arizona.

  • - 不是 búshì 亚利桑那州 yàlìsāngnàzhōu 就是 jiùshì 新墨西哥州 xīnmòxīgēzhōu

    - Arizona hoặc New Mexico.

  • - 不是 búshì 伯尼 bóní · 桑德斯 sāngdésī

    - Tôi không phải Bernie Sanders.

  • - 加拿大 jiānádà 总理 zǒnglǐ 贾斯 jiǎsī tíng · 特鲁多 tèlǔduō 发言 fāyán

    - Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.

  • - 拿腔拿调 náqiāngnádiào 说话 shuōhuà

    - Ông ta nói chuyện một cách làm bộ làm tịch.

  • - shì tiě

    - Đó là một ly cà phê.

  • - 拿架子 nájiàzi

    - làm ra vẻ.

  • - 技术 jìshù

    - bậc đàn anh về kỹ thuật.

  • - xiǎng zhēng 桑拿 sāngná

    - Tôi nghĩ rằng một phòng tắm hơi.

  • - 酒店 jiǔdiàn hái 设有 shèyǒu 一间 yījiān 桑拿浴 sāngnáyù shì 健身 jiànshēn shì 按摩室 ànmóshì

    - Khách sạn còn có phòng xông hơi, phòng gym và phòng massage.

  • - 桑拿 sāngná 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 减压 jiǎnyā

    - Xông hơi có thể giúp giảm stress.

  • - 我们 wǒmen 还有 háiyǒu 很棒 hěnbàng de 桑拿浴 sāngnáyù shì

    - Chúng tôi cũng có một phòng tắm hơi tuyệt vời.

  • - 桑拿房 sāngnáfáng 温度 wēndù hěn gāo

    - Nhiệt độ trong phòng xông hơi rất cao.

  • - 你们 nǐmen yǒu 桑拿浴 sāngnáyù shì ma

    - Các cậu có phòng tắm hơi không?

  • - 桑拿 sāngná 有助于 yǒuzhùyú 排毒 páidú

    - Xông hơi giúp đào thải độc tố.

  • - 每周 měizhōu 一次 yīcì 桑拿 sāngná

    - Anh ấy đi xông hơi một lần mỗi tuần.

  • - yào 还是 háishì zhēng 桑拿 sāngná ba

    - Có lẽ tôi sẽ tắm hơi.

  • - 除了 chúle 我们 wǒmen 穿着 chuānzhe 衣服 yīfú zhēng 桑拿 sāngná

    - Ngoại trừ việc chúng tôi mặc áo sơ mi trong phòng tắm hơi.

  • - 桑拿 sāngná 蒸汽 zhēngqì wén zhe xiàng 烧焦 shāojiāo de 头发 tóufà

    - Phòng tắm hơi có mùi tóc cháy.

  • - xiǎng chī 什么 shénme jiù 自己 zìjǐ ba

    - Muốn ăn gì thì tự lấy nhé.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 桑拿

Hình ảnh minh họa cho từ 桑拿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 桑拿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMRQ (人一口手)
    • Bảng mã:U+62FF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Sāng
    • Âm hán việt: Tang
    • Nét bút:フ丶フ丶フ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:EEED (水水水木)
    • Bảng mã:U+6851
    • Tần suất sử dụng:Cao