Đọc nhanh: 桑拿浴室 (tang nã dục thất). Ý nghĩa là: phòng tắm hơi; phòng xông hơi. Ví dụ : - 我们还有个很棒的桑拿浴室。 Chúng tôi cũng có một phòng tắm hơi tuyệt vời.. - 你们有桑拿浴室吗? Các cậu có phòng tắm hơi không?
Ý nghĩa của 桑拿浴室 khi là Danh từ
✪ phòng tắm hơi; phòng xông hơi
在封闭房间内用蒸气对人体进行理疗的过程。
- 我们 还有 个 很棒 的 桑拿浴 室
- Chúng tôi cũng có một phòng tắm hơi tuyệt vời.
- 你们 有 桑拿浴 室 吗 ?
- Các cậu có phòng tắm hơi không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桑拿浴室
- 我 想 蒸 桑拿
- Tôi nghĩ rằng một phòng tắm hơi.
- 酒店 还 设有 一间 桑拿浴 室 健身 室 和 按摩室
- Khách sạn còn có phòng xông hơi, phòng gym và phòng massage.
- 女浴室 里 有 很多 镜子
- Phòng tắm nữ có rất nhiều gương.
- 冬季 室温 不够 可用 浴霸 或 暖风机 提高 室温
- Nếu nhiệt độ phòng không đủ vào mùa đông, bạn có thể sử dụng máy sưởi nhà tắm hoặc máy sưởi.
- 浴室 地垫 需要 清洗
- Thảm lót sàn phòng tắm cần được giặt.
- 桑拿 可以 帮助 减压
- Xông hơi có thể giúp giảm stress.
- 我们 还有 个 很棒 的 桑拿浴 室
- Chúng tôi cũng có một phòng tắm hơi tuyệt vời.
- 桑拿房 温度 很 高
- Nhiệt độ trong phòng xông hơi rất cao.
- 你们 有 桑拿浴 室 吗 ?
- Các cậu có phòng tắm hơi không?
- 桑拿 有助于 排毒
- Xông hơi giúp đào thải độc tố.
- 他 每周 去 一次 桑拿
- Anh ấy đi xông hơi một lần mỗi tuần.
- 要 不 我 还是 蒸 桑拿 吧
- Có lẽ tôi sẽ tắm hơi.
- 除了 我们 穿着 衣服 蒸 桑拿
- Ngoại trừ việc chúng tôi mặc áo sơ mi trong phòng tắm hơi.
- 桑拿 蒸汽 闻 着 像 烧焦 的 头发
- Phòng tắm hơi có mùi tóc cháy.
- 浴室 的 门 坏 了
- Cửa phòng tắm bị hỏng rồi.
- 浴室 有 一个 窗户
- Phòng tắm có một cái cửa sổ.
- 浴室 洗手盆 需要 清洁
- Chậu rửa mặt trong nhà tắm cần lau chùi.
- 浴室 特别 要 注意 卫生
- Đặc biệt chú ý đến vệ sinh trong phòng tắm.
- 他 在 浴室 里 洗澡
- Anh ấy đang tắm trong phòng tắm.
- 她 在 浴室 里 洗手 呢
- Cô ấy đang rửa tay trong phòng tắm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 桑拿浴室
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 桑拿浴室 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm室›
拿›
桑›
浴›