桑拿浴室 sāngná yùshì

Từ hán việt: 【tang nã dục thất】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "桑拿浴室" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tang nã dục thất). Ý nghĩa là: phòng tắm hơi; phòng xông hơi. Ví dụ : - 。 Chúng tôi cũng có một phòng tắm hơi tuyệt vời.. - ? Các cậu có phòng tắm hơi không?

Xem ý nghĩa và ví dụ của 桑拿浴室 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 桑拿浴室 khi là Danh từ

phòng tắm hơi; phòng xông hơi

在封闭房间内用蒸气对人体进行理疗的过程。

Ví dụ:
  • - 我们 wǒmen 还有 háiyǒu 很棒 hěnbàng de 桑拿浴 sāngnáyù shì

    - Chúng tôi cũng có một phòng tắm hơi tuyệt vời.

  • - 你们 nǐmen yǒu 桑拿浴 sāngnáyù shì ma

    - Các cậu có phòng tắm hơi không?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桑拿浴室

  • - xiǎng zhēng 桑拿 sāngná

    - Tôi nghĩ rằng một phòng tắm hơi.

  • - 酒店 jiǔdiàn hái 设有 shèyǒu 一间 yījiān 桑拿浴 sāngnáyù shì 健身 jiànshēn shì 按摩室 ànmóshì

    - Khách sạn còn có phòng xông hơi, phòng gym và phòng massage.

  • - 女浴室 nǚyùshì yǒu 很多 hěnduō 镜子 jìngzi

    - Phòng tắm nữ có rất nhiều gương.

  • - 冬季 dōngjì 室温 shìwēn 不够 bùgòu 可用 kěyòng 浴霸 yùbà huò 暖风机 nuǎnfēngjī 提高 tígāo 室温 shìwēn

    - Nếu nhiệt độ phòng không đủ vào mùa đông, bạn có thể sử dụng máy sưởi nhà tắm hoặc máy sưởi.

  • - 浴室 yùshì 地垫 dìdiàn 需要 xūyào 清洗 qīngxǐ

    - Thảm lót sàn phòng tắm cần được giặt.

  • - 桑拿 sāngná 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 减压 jiǎnyā

    - Xông hơi có thể giúp giảm stress.

  • - 我们 wǒmen 还有 háiyǒu 很棒 hěnbàng de 桑拿浴 sāngnáyù shì

    - Chúng tôi cũng có một phòng tắm hơi tuyệt vời.

  • - 桑拿房 sāngnáfáng 温度 wēndù hěn gāo

    - Nhiệt độ trong phòng xông hơi rất cao.

  • - 你们 nǐmen yǒu 桑拿浴 sāngnáyù shì ma

    - Các cậu có phòng tắm hơi không?

  • - 桑拿 sāngná 有助于 yǒuzhùyú 排毒 páidú

    - Xông hơi giúp đào thải độc tố.

  • - 每周 měizhōu 一次 yīcì 桑拿 sāngná

    - Anh ấy đi xông hơi một lần mỗi tuần.

  • - yào 还是 háishì zhēng 桑拿 sāngná ba

    - Có lẽ tôi sẽ tắm hơi.

  • - 除了 chúle 我们 wǒmen 穿着 chuānzhe 衣服 yīfú zhēng 桑拿 sāngná

    - Ngoại trừ việc chúng tôi mặc áo sơ mi trong phòng tắm hơi.

  • - 桑拿 sāngná 蒸汽 zhēngqì wén zhe xiàng 烧焦 shāojiāo de 头发 tóufà

    - Phòng tắm hơi có mùi tóc cháy.

  • - 浴室 yùshì de mén huài le

    - Cửa phòng tắm bị hỏng rồi.

  • - 浴室 yùshì yǒu 一个 yígè 窗户 chuānghu

    - Phòng tắm có một cái cửa sổ.

  • - 浴室 yùshì 洗手盆 xǐshǒupén 需要 xūyào 清洁 qīngjié

    - Chậu rửa mặt trong nhà tắm cần lau chùi.

  • - 浴室 yùshì 特别 tèbié yào 注意 zhùyì 卫生 wèishēng

    - Đặc biệt chú ý đến vệ sinh trong phòng tắm.

  • - zài 浴室 yùshì 洗澡 xǐzǎo

    - Anh ấy đang tắm trong phòng tắm.

  • - zài 浴室 yùshì 洗手 xǐshǒu ne

    - Cô ấy đang rửa tay trong phòng tắm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 桑拿浴室

Hình ảnh minh họa cho từ 桑拿浴室

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 桑拿浴室 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:丶丶フ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMIG (十一戈土)
    • Bảng mã:U+5BA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMRQ (人一口手)
    • Bảng mã:U+62FF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Sāng
    • Âm hán việt: Tang
    • Nét bút:フ丶フ丶フ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:EEED (水水水木)
    • Bảng mã:U+6851
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dục
    • Nét bút:丶丶一ノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ECOR (水金人口)
    • Bảng mã:U+6D74
    • Tần suất sử dụng:Cao