Đọc nhanh: 案发 (án phát). Ý nghĩa là: bị phát hiện (tội ác), để điều tra tội phạm tại chỗ, xảy ra (tội ác). Ví dụ : - 王的贪污受贿案发之后,!拔萝卜带出泥! Sau vụ án tham nhũng và hối lộ của Vương, dần dần những phần tử khác cũng bị bắt theo
Ý nghĩa của 案发 khi là Động từ
✪ bị phát hiện (tội ác)
to be discovered (of a crime)
- 王 的 贪污受贿 案发 之后 , 拔萝卜 带出 泥
- Sau vụ án tham nhũng và hối lộ của Vương, dần dần những phần tử khác cũng bị bắt theo
✪ để điều tra tội phạm tại chỗ
to investigate a crime on the spot
✪ xảy ra (tội ác)
to occur (of a crime)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 案发
- 她 在 扎 头发
- Cô ấy đang buộc tóc.
- 辛亥革命 在 武昌 首先 发难
- cách mạng Tân Hợi nổi lên đầu tiên ở Vũ Xương.
- 他 的 发音 是 平声 的
- Phát âm của anh ấy là thanh bằng.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 迫击炮 发射 了
- Pháo cối đã bắn.
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 寻找 新型 联合 治疗 方案 , 或 发掘 已经 获批 的 治疗 血癌 及
- Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và
- 按察司 按察 了 案件 的 发展
- Văn phòng điều tra đã điều tra diễn biến vụ án.
- 案件 的 发生 非常 突然
- Vụ án xảy ra rất đột ngột.
- 案情 发展 得 很 曲折
- Diễn biến vụ án rất phức tạp.
- 王 的 贪污受贿 案发 之后 , 拔萝卜 带出 泥
- Sau vụ án tham nhũng và hối lộ của Vương, dần dần những phần tử khác cũng bị bắt theo
- 案发时 他 刚 搬入 新居 不久
- lúc xảy ra vụ án, anh ấy mới chuyển đi đến chỗ mới chưa lâu
- 他 聆听 着 每 一个 人 的 发言 仔细 地 权衡 着 每 一种 方案 的 利弊
- Anh ấy lắng nghe bài phát biểu của mọi người và cẩn thận cân nhắc ưu và nhược điểm của từng bài phát biểu.
- 发生 了 一起 枪击案
- Có một vụ nổ súng.
- 那里 曾 发生 一起 列车 相撞 的 惨案
- nơi đó đã từng xảy ra tai nạn đoàn tàu đụng nhau
- 处理 这 类 案件 的 常规 做法 是 请求 法院 发出 指令
- Phương pháp thông thường để xử lý những vụ án như này là yêu cầu tòa án phát đi một chỉ thị.
- 问题 的 答案 启发 了 他
- Câu trả lời của câu hỏi đã khai sáng cho anh ấy.
- 会议纪要 要 平行 发送
- Biên bản cuộc họp phải được gửi ngang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 案发
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 案发 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
案›