Đọc nhanh: 梧栖 (ngô tê). Ý nghĩa là: Wuqi hoặc thị trấn Wuci ở quận Taichung 臺中縣 | 台中县 , Đài Loan.
✪ Wuqi hoặc thị trấn Wuci ở quận Taichung 臺中縣 | 台中县 , Đài Loan
Wuqi or Wuci town in Taichung county 臺中縣|台中县 [Tái zhōng xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梧栖
- 两栖作战
- chiến đấu dưới nước và trên đất liền.
- 这个 战士 宽 肩膀 , 粗 胳膊 , 身量 很 魁梧
- người chiến sĩ này, vai rộng, bắp thịt nở nang, thân thể rất cường tráng.
- 乞丐 在 桥下 栖身
- Người ăn xin nương thân dưới gầm cầu.
- 傍晚 , 鸟儿 纷纷 栖于 树上
- Chập tối, chim chóc nhao nhao đậu trên cành cây.
- 她 最近 心情 栖栖
- Cô ấy gần đây tâm trạng bồi hồi.
- 雕 栖息 在 高山 间
- Chim đại bàng sống ở núi cao.
- 他 整日 栖栖 , 为 生活 奔波
- Anh ấy cả ngày thấp thỏm, chạy vạy vì cuộc sống.
- 鸟儿 在 树上 栖息
- Con chim đậu trên cây.
- 小山 是 蚕 蔟 的 栖息地
- Né tằm nhỏ là chỗ ở của chúng.
- 碧梧
- ngô đồng xanh biếc.
- 两栖动物
- động vật lưỡng thê.
- 体态 魁梧
- dáng vẻ khôi ngô
- 秋天 , 梧桐叶 变黄 了
- Mùa thu, lá ngô đồng chuyển sang màu vàng.
- 实不相瞒 这 就是 我们 的 栖身之地
- Thành thật mà nói, đây là nơi chúng tôi đang sống.
- 我国 人民 历来 把 梧桐树 视为 吉祥 的 象征
- Người Trung Quốc luôn coi cây ngô đồng là biểu trưng của điềm lành
- 日落 时鸧 回巢 栖息
- Khi mặt trời lặn chim vàng anh bay về tổ nghỉ ngơi.
- 小鸟 在 巢中 栖息
- Chú chim nhỏ đậu trong tổ.
- 小鸟 在 屋顶 上 栖息
- Chim nhỏ đậu trên mái nhà.
- 魁梧 的 运动员 赢得 了 比赛
- Vận động viên vạm vỡ đã thắng cuộc thi.
- 青蛙 和 蝾螈 都 是 两栖动物
- Ếch và kỳ giông đều là loài động vật lưỡng cư.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 梧栖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 梧栖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm栖›
梧›