Hán tự: 桂
Đọc nhanh: 桂 (quế). Ý nghĩa là: cây quế; quế; hoa mộc, cây nguyệt quế; nguyệt quế, sông Quế (tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc). Ví dụ : - 他买了一包桂皮。 Anh ấy đã mua một gói vỏ quế.. - 桂枝在中药中很常见。 Nhánh quế thường thấy trong thuốc đông y.. - 桂花香气很浓。 Hoa mộc có mùi rất thơm.
Ý nghĩa của 桂 khi là Danh từ
✪ cây quế; quế; hoa mộc
肉桂
- 他 买 了 一包 桂皮
- Anh ấy đã mua một gói vỏ quế.
- 桂枝 在 中药 中 很 常见
- Nhánh quế thường thấy trong thuốc đông y.
- 桂花 香气 很浓
- Hoa mộc có mùi rất thơm.
- 桂花 茶 很 好喝
- Trà hoa mộc rất ngon.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ cây nguyệt quế; nguyệt quế
月桂树
- 他 戴 着 月桂冠
- Anh ấy đeo vòng nguyệt quế.
- 月桂树 长得 很 高
- Cây nguyệt quế mọc rất cao.
✪ sông Quế (tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
桂江,水名,在广西
- 桂江 流经 很多 村庄
- Sông Quế chảy qua nhiều làng mạc.
- 桂江 的 水 很 清澈
- Nước sông Quế rất trong sạch.
✪ Quế (tên gọi khác của tỉnh Quảng Tây)
广西的别称
- 桂是 一个 风景秀丽 的 地方
- Quế là một nơi có phong cảnh xinh đẹp.
- 桂 的 民族风情 十分 独特
- Phong tục dân tộc của Quế rất độc đáo.
✪ Quế (tên riêng, họ)
姓、名字
- 桂林山水 很 难忘
- Non nước Quế Lâm thật khó quên.
- 桂是 一个 常见 的 姓氏
- Quế là một họ khá phổ biến.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桂
- 他 戴 着 月桂冠
- Anh ấy đeo vòng nguyệt quế.
- 桂子飘香
- hương hoa quế lan toả
- 桂花 茶 很 好喝
- Trà hoa mộc rất ngon.
- 姜 、 肉豆蔻 、 肉桂 、 胡椒 、 丁香 都 是 常用 的 香料
- Gừng, hạt khổ sâm, quế, tiêu và đinh hương đều là các loại gia vị thường được sử dụng.
- 秀丽 的 桂林山水
- sông núi Quế Lâm vô cùng thanh tú.
- 桂林山水 很 难忘
- Non nước Quế Lâm thật khó quên.
- 桂林山水 甲天下
- phong cảnh Quế Lâm đẹp nhất.
- 桂林山水 甲天下
- Phong cảnh Quế Lâm đẹp nhất thiên hạ.
- 争夺 桂冠
- tranh vòng nguyệt quế; tranh huy chương vàng.
- 她 赢得 了 比赛 的 桂冠
- Cô ấy giành được vòng nguyệt quế của cuộc thi.
- 桂花 糕 已有 三百多年 历史
- Bánh quế hoa đã có lịch sử hơn 300 năm.
- 他 买 了 一包 桂皮
- Anh ấy đã mua một gói vỏ quế.
- 空气 里 弥漫着 桂花 的 芬芳
- trong không khí thơm ngát mùi hoa quế.
- 这里 山清水秀 , 宛然 桂林 风景
- nơi đây non xanh nước biếc khác nào phong cảnh Quế Lâm.
- 桂花 开 了 , 满院 馨香
- hoa quế nở đầy sân thơm ngát.
- 有 不少 外宾 前来 桂林 观光
- Không ít khách nước ngoài đến tham quan Quế Lâm.
- 桂花 坊 内 笑声 不断
- Trong hẻm Hoa Quế tiếng cười không ngớt.
- 桂枝 在 中药 中 很 常见
- Nhánh quế thường thấy trong thuốc đông y.
- 月桂树 长得 很 高
- Cây nguyệt quế mọc rất cao.
- 不要 轻视 老年 的 作用 、 姜桂余辛 、 老当益壮 呢
- Đừng xem thường năng lực của tuổi già, gừng càng già càng cay đó
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 桂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 桂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm桂›