Đọc nhanh: 校园 (hiệu viên). Ý nghĩa là: sân trường; vườn trường; khuôn viên trường học. Ví dụ : - 校园里有三个餐厅。 Có ba nhà hàng trong khuôn viên trường.. - 我正在穿过校园。 Tôi đang đi bộ qua khuôn viên trường.. - 校园是学⽣学习的地⽅。 Khuôn viên trường là nơi học sinh học tập.
Ý nghĩa của 校园 khi là Danh từ
✪ sân trường; vườn trường; khuôn viên trường học
泛指学校范围内的地面
- 校园 里 有 三个 餐厅
- Có ba nhà hàng trong khuôn viên trường.
- 我 正在 穿过 校园
- Tôi đang đi bộ qua khuôn viên trường.
- 校园 是 学 学习 的 地
- Khuôn viên trường là nơi học sinh học tập.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 校园
- 整个 校园 都 弥漫着 香气
- Cả khuôn viên đều đượm mùi hương.
- 他 顾恋 着 校园 的 生活
- Anh ấy nhớ cuộc sống sinh viên.
- 美化 校园
- Làm đẹp sân trường.
- 校园 里 百花盛开 , 香气扑鼻
- Trong vườn muôn hoa đua nở, hương thơm ngào ngạt.
- 校园 有 高高的 墙
- Trường học có bức tường cao.
- 他 是 校园 里 的 学霸
- Anh ấy là học sinh giỏi trong trường.
- 校园 霸凌是 一个 严重 的 问题
- Bắt nạt trong trường học là một vấn đề nghiêm trọng.
- 我们 都 认为 制止 校园 霸凌 很 有 必要
- Tất cả chúng ta đều tin rằng cần phải chấm dứt nạn bắt nạt trong trường học.
- 校园 里 有 三个 餐厅
- Có ba nhà hàng trong khuôn viên trường.
- 学校 的 北边 有 公园
- Phía bắc trường có một công viên.
- 学校 在 公园 的 北边
- Trường học nằm ở phía bắc của công viên.
- 我 绝对 不是 高中 校园 里 的 风云人物
- Tôi chắc chắn không phải là một người nổi tiếng ở trường trung học.
- 老同学 带领 新 同学 参观 校园
- Bạn học cũ dẫn bạn học mới tham quan sân trường.
- 放暑假 了 , 校园 里 空空如也
- Đang là kỳ nghỉ hè và khuôn viên trường vắng tanh.
- 校园 是 学 学习 的 地
- Khuôn viên trường là nơi học sinh học tập.
- 校园环境 整洁 又 美丽
- Môi trường khuôn viên trường sạch sẽ và đẹp.
- 考试 一 结束 我 就 到 校园 里 散散步 松弛 一下 紧张 的 神经
- Ngay khi kỳ thi kết thúc, tôi đã đi dạo trong khuôn viên trường để thư giãn đầu óc.
- 忙碌 的 校园 充满活力
- Khuôn viên bận rộn tràn đầy năng lượng.
- 我 正在 穿过 校园
- Tôi đang đi bộ qua khuôn viên trường.
- 校园 里 弥漫着 栀花 的 香味
- Hương thơm của hoa dành dành lan tỏa khắp khuôn viên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 校园
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 校园 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm园›
校›