Đọc nhanh: 查克·诺里斯 (tra khắc nặc lí tư). Ý nghĩa là: Chuck Norris (1940-), võ sĩ và diễn viên người Mỹ. Ví dụ : - 我可是下一个查克·诺里斯[世界空手道冠军] Tôi là Chuck Norris tiếp theo!
Ý nghĩa của 查克·诺里斯 khi là Danh từ
✪ Chuck Norris (1940-), võ sĩ và diễn viên người Mỹ
Chuck Norris (1940-), American martial artist and actor
- 我 可是 下 一个 查克 · 诺里斯 世界 空手道 冠军
- Tôi là Chuck Norris tiếp theo!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查克·诺里斯
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 就算 是 汤姆 · 克鲁斯 也 知道 自己 又 矮 又 疯
- Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
- 诅咒 伊隆 · 马斯克
- Lời nguyền này có thể phân biệt được thiện và ác.
- 埃隆 · 马斯克 有个 理论 我们 每个 人
- Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật
- 我 爱 雅克 · 库斯 托
- Tôi yêu Jacques Cousteau!
- 看起来 埃里克 · 卡恩 还 在 玩 真心话 大冒险
- Có vẻ như Eric Kahn vẫn đang chơi thật hoặc dám.
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 折磨 及 杀害 艾琳 · 班克斯
- Vụ tra tấn và giết hại Eileen Banks.
- 被害人 名叫 克里斯托弗 · 爱德华兹
- Tên nạn nhân là Christopher Edwards.
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 尝尝 汉斯 · 克里斯蒂安 手雷 的 滋味 吧
- Làm thế nào về một hương vị của lựu đạn thiên chúa giáo hans?
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 克里斯托弗 · 多纳 是 为了 报复
- Động lực của Christopher Dorner là sự hoàn vốn
- 我查 到 了 爱玛 · 克里 根 的 其他 信息
- Tôi có thêm thông tin về Emma Kerrigan.
- 我 可是 下 一个 查克 · 诺里斯 世界 空手道 冠军
- Tôi là Chuck Norris tiếp theo!
- 这 算是 哪门子 的 查克 · 诺里斯 世界 空手道 冠军
- Nó hầu như không làm cho anh ta Chuck Norris.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 查克·诺里斯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 查克·诺里斯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm克›
斯›
查›
诺›
里›