Đọc nhanh: 民族杂居地区 (dân tộc tạp cư địa khu). Ý nghĩa là: khu vực dân tộc hỗn hợp.
Ý nghĩa của 民族杂居地区 khi là Danh từ
✪ khu vực dân tộc hỗn hợp
mixed ethnic area
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民族杂居地区
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 新 居民区 很 干净
- Khu dân cư mới rất sạch sẽ.
- 他 正在 采访 当地 居民
- Anh ấy đang phỏng vấn cư dân địa phương.
- 少数民族 住居 的 地区
- vùng dân tộc thiểu số sống.
- 当地 的 居民 非常 热情
- Cư dân địa phương rất nhiệt tình.
- 少数民族 聚居 的 地方
- nơi tập trung dân cư của dân tộc thiểu số.
- 当地 居民 大都 以 牧畜 为生
- nhân dân trong vùng đa số sống bằng nghề chăn nuôi gia súc.
- 社区 为 居民 提供 活动 场地
- Xã hội cung cấp nơi sống cho cư dân.
- 大批 移民 涌入 了 这个 地区
- Một lượng lớn người nhập cư đã tràn vào khu vực này.
- 自然灾害 威胁 到 当地 居民
- Thiên tai gây nguy hiểm cho cư dân địa phương.
- 很多 乡下 民居 和 企业 离 本地 的 电话 交换机 太远
- Nhiều hộ dân cư ở nông thôn và cơ sở kinh doanh ở quá xa so với tổng đài điện thoại địa phương
- 那座 城市 的 贫民区 就 像 地狱
- Khu ổ chuột của thành phố đó giống như địa ngục.
- 我 住 在 这个 居民区
- Tôi sống ở khu dân cư này.
- 幼儿园 设在 居民区 内
- Trường mẫu giáo được đặt trong khu dân cư.
- 这片 区域 的 居民 很 友好
- Cư dân khu vực này rất thân thiện.
- 在 这个 地区 打井 卡 钻 一直 是 个 复杂 问题
- Khoan giếng mũi hoan kẹt trong khu vực này luôn là một vấn đề phức tạp
- 使用 当地 民族 通用 的 语言文字
- sử dụng tiếng nói chữ viết thông dụng của dân địa phương.
- 该 地区 的 农民 不得不 在 这块 贫瘠 的 土地 上 挣扎 谋生
- Nông dân trong khu vực này buộc phải vật lộn kiếm sống trên mảnh đất nghèo nàn này.
- 这个 地区 居住 着 很多 番
- Khu vực này có nhiều người bản xứ sinh sống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 民族杂居地区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 民族杂居地区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
地›
居›
族›
杂›
民›