Đọc nhanh: 染病 (nhiễm bệnh). Ý nghĩa là: nhiễm bệnh; mắc bệnh; lâm bệnh, phải bệnh. Ví dụ : - 我很清楚模因传染病学 Tôi không lạ gì với dịch tễ học memetic.. - 预防传染病。 Phòng bệnh truyền nhiễm.. - 预防传染病,应注意下列几点。 Phòng bệnh truyền nhiễm cần chú ý mấy điểm (liệt kê) sau đây.
Ý nghĩa của 染病 khi là Động từ
✪ nhiễm bệnh; mắc bệnh; lâm bệnh
得病;患病
- 我 很 清楚 模因 传染病 学
- Tôi không lạ gì với dịch tễ học memetic.
- 预防 传染病
- Phòng bệnh truyền nhiễm.
- 预防 传染病 , 应 注意 下列 几点
- Phòng bệnh truyền nhiễm cần chú ý mấy điểm (liệt kê) sau đây.
- 染病 身故
- mắc bệnh mà chết
- 传染病 院
- bệnh viện truyền nhiễm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ phải bệnh
生病
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 染病
- 艾滋病 是 一种 危害性 极大 的 转 染病
- AIDS là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm
- 染病 身故
- mắc bệnh mà chết
- 她 感染 了 恙虫 病
- Cô ấy bị nhiễm bệnh sốt phát ban.
- 这是 一种 传染性 恙病
- Đây là một loại bệnh truyền nhiễm.
- 她 把 疾病 传染给 家人 了
- Cô ấy lây bệnh cho gia đình.
- 白喉 是 一种 严重 的 传染病
- Bạch hầu là một căn bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng.
- 传染病 院
- bệnh viện truyền nhiễm
- 由于 疫情 爆发 , 防止 传染病 传播 的 最好 方式 是 每天 洗手
- Do dịch bệnh bùng phát, cách tốt nhất để ngăn chặn sự lây lan của bệnh truyền nhiễm là rửa tay hàng ngày.
- 病人 因 感染 而 发烧
- Người bệnh sốt cao vì bị lây nhiễm.
- 预防 传染病
- Phòng bệnh truyền nhiễm.
- 他 被 传染 了 病毒
- Anh ấy bị lây nhiễm virus.
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
- 她 害 了 一种 传染病
- Cô ấy bị mắc một loại bệnh truyền nhiễm.
- 我们 要 注意 细查 昆虫学 和 传染病 领域
- chúng ta nên kiểm tra các lĩnh vực côn trùng học và bệnh truyền nhiễm
- 这种 传染病 在 人口 多 的 地方 难以 预防
- Căn bệnh truyền nhiễm này khó phòng ngừa ở những nơi có dân số đông.
- 他 不幸 感染 了 病毒
- Thật không may, anh ấy đã nhiễm virus.
- 这种 病毒 传染性 很强
- Loại virus này rất dễ lây lan.
- 现在 有 一种 病毒感染
- Có một bệnh nhiễm vi-rút
- 我们 觉得 他 得 了 病毒性 感染
- Chúng tôi tin rằng anh ấy đã bị nhiễm virus.
- 你 知道 如何 防止 电脑病毒 感染 吗 ?
- Bạn có biết cách ngăn chặn vi rút máy tính không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 染病
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 染病 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm染›
病›