Đọc nhanh: 空气传染病 (không khí truyền nhiễm bệnh). Ý nghĩa là: Bệnh truyền nhiễm qua không khí.
Ý nghĩa của 空气传染病 khi là Danh từ
✪ Bệnh truyền nhiễm qua không khí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空气传染病
- 声波 能 在 空气 中传
- Sóng âm có thể truyền trong không khí.
- 汽车 的 尾气 污染空气
- Khí thải xe ô tô làm ô nhiễm không khí.
- 这是 一种 传染性 恙病
- Đây là một loại bệnh truyền nhiễm.
- 她 把 疾病 传染给 家人 了
- Cô ấy lây bệnh cho gia đình.
- 白喉 是 一种 严重 的 传染病
- Bạch hầu là một căn bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng.
- 细菌 在 空气 中 传播
- Vi khuẩn lây lan trong không khí.
- 传染病 院
- bệnh viện truyền nhiễm
- 由于 疫情 爆发 , 防止 传染病 传播 的 最好 方式 是 每天 洗手
- Do dịch bệnh bùng phát, cách tốt nhất để ngăn chặn sự lây lan của bệnh truyền nhiễm là rửa tay hàng ngày.
- 城市 的 空气污染 严重
- Ô nhiễm không khí ở thành phố rất nghiêm trọng.
- 他 戴 着 口罩 , 以 防止 空气污染
- Anh ấy đeo khẩu trang để tránh ô nhiễm không khí.
- 预防 传染病
- Phòng bệnh truyền nhiễm.
- 他 被 传染 了 病毒
- Anh ấy bị lây nhiễm virus.
- 最 突出 的 表现 是 空气污染
- Biểu hiện nổi bật nhất là tình trạng ô nhiễm không khí.
- 工厂 污染 了 周围 的 空气
- Nhà máy làm ô nhiễm không khí xung quanh.
- 她 害 了 一种 传染病
- Cô ấy bị mắc một loại bệnh truyền nhiễm.
- 我们 要 注意 细查 昆虫学 和 传染病 领域
- chúng ta nên kiểm tra các lĩnh vực côn trùng học và bệnh truyền nhiễm
- 这种 传染病 在 人口 多 的 地方 难以 预防
- Căn bệnh truyền nhiễm này khó phòng ngừa ở những nơi có dân số đông.
- 这种 病毒 传染性 很强
- Loại virus này rất dễ lây lan.
- 我 很 清楚 模因 传染病 学
- Tôi không lạ gì với dịch tễ học memetic.
- 我 这次 生病 跟 空气污染 没什么 关系
- Lần đổ bệnh này của tôi không liên quan gì tới ô nhiễm không khí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 空气传染病
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 空气传染病 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
染›
气›
病›
空›