Đọc nhanh: 传染病医院 (truyền nhiễm bệnh y viện). Ý nghĩa là: Bệnh viện chữa bệnh truyền nhiễm.
Ý nghĩa của 传染病医院 khi là Danh từ
✪ Bệnh viện chữa bệnh truyền nhiễm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传染病医院
- 这是 一种 传染性 恙病
- Đây là một loại bệnh truyền nhiễm.
- 他 去 医院 看 心脏病
- Anh ấy đi bệnh viện khám bệnh tim.
- 她 把 疾病 传染给 家人 了
- Cô ấy lây bệnh cho gia đình.
- 白喉 是 一种 严重 的 传染病
- Bạch hầu là một căn bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng.
- 我 妈妈 去 医院 看 胃病
- Mẹ tôi đi bệnh viện khám bệnh dạ dày.
- 传染病 院
- bệnh viện truyền nhiễm
- 我 去 医院 看病
- Tôi đi bệnh viện để khám bệnh.
- 由于 疫情 爆发 , 防止 传染病 传播 的 最好 方式 是 每天 洗手
- Do dịch bệnh bùng phát, cách tốt nhất để ngăn chặn sự lây lan của bệnh truyền nhiễm là rửa tay hàng ngày.
- 这个 医院 有 很多 病例
- Bệnh viện này có rất nhiều ca bệnh.
- 越南 出现 一例 本土 疑似病例 岘港 C 医院 已 被 封锁
- Việt nam xuất hiện một trường hợp nghi nhiễm, bệnh viện C cũng đã bị phong tỏa.
- 预防 传染病
- Phòng bệnh truyền nhiễm.
- 他 被 传染 了 病毒
- Anh ấy bị lây nhiễm virus.
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
- 我们 要 注意 细查 昆虫学 和 传染病 领域
- chúng ta nên kiểm tra các lĩnh vực côn trùng học và bệnh truyền nhiễm
- 这种 传染病 在 人口 多 的 地方 难以 预防
- Căn bệnh truyền nhiễm này khó phòng ngừa ở những nơi có dân số đông.
- 医院 每天 给 病房 消毒
- Bệnh viện hàng ngày đều khử trùng phòng bệnh.
- 这种 病毒 传染性 很强
- Loại virus này rất dễ lây lan.
- 我 很 清楚 模因 传染病 学
- Tôi không lạ gì với dịch tễ học memetic.
- 她 去 医院 诊断 病情
- Cô ấy đi bệnh viện để chẩn đoán bệnh tình.
- 医院 消灭 了 大部分 传染病
- Bệnh viện đã diệt trừ phần lớn các bệnh truyền nhiễm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 传染病医院
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 传染病医院 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
医›
染›
病›
院›