Hán tự: 枚
Đọc nhanh: 枚 (mai). Ý nghĩa là: thân cây, roi, họ Mai. Ví dụ : - 枚干上有很多纹路。 Trên thân cây có rất nhiều đường vân.. - 这枚干很粗壮。 Thân cây này rất to chắc.. - 手中的枚已老旧。 Chiếc roi trong tay đã cũ.
Ý nghĩa của 枚 khi là Danh từ
✪ thân cây
树干
- 枚 干 上 有 很多 纹路
- Trên thân cây có rất nhiều đường vân.
- 这枚 干 很 粗壮
- Thân cây này rất to chắc.
✪ roi
马鞭
- 手中 的 枚 已 老旧
- Chiếc roi trong tay đã cũ.
- 那枚 马鞭 材质 好
- Chiếc roi kia chất liệu tốt.
✪ họ Mai
姓名
- 我 是 小枚
- Tôi là Tiểu Mai.
- 他 姓 枚
- Anh ấy họ Mai.
Ý nghĩa của 枚 khi là Lượng từ
✪ cái; tấm; chiếc; đồng
跟''个''相近,多用于形体小的东西
- 三枚 奖章
- Ba tấm huân chương.
- 他 获得 两枚 奖牌
- Anh ấy đạt được 2 tấm huy chương.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 枚
✪ Số từ + 枚 + Danh từ
Một tấm/chiếc/đồng gì đó
- 这边 有 一枚 大 别针
- Bên này có một chiếc kim băng to.
- 我 有 一枚 硬币
- Tôi có một đồng tiền xu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枚
- 衔枚疾走
- ngậm tăm đi vội.
- 他 小心 地 抚摸 着 那 枚 奖章
- Anh ấy cẩn thận vuốt ve tấm huy chương.
- 这枚 戒指 是 他们 爱情 的 象征
- Chiếc nhẫn này là biểu tượng của tình yêu của họ.
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
- 比安卡 是 替 第三方 拍卖 这枚 邮票
- Bianca đang bán đấu giá con tem thay mặt cho một bên thứ ba.
- 那枚 宝石 肯定 是 人造 宝石
- Viên ngọc đó khẳng định là ngọc nhân tạo.
- 那枚 马鞭 材质 好
- Chiếc roi kia chất liệu tốt.
- 那枚 玥 珠 好 美
- Thần châu đó rất đẹp.
- 三枚 奖章
- Ba tấm huân chương.
- 他 有 三枚 印章
- Anh ấy có ba con dấu.
- 他 获得 两枚 奖牌
- Anh ấy đạt được 2 tấm huy chương.
- 枚 干 上 有 很多 纹路
- Trên thân cây có rất nhiều đường vân.
- 诸如此类 , 不胜枚举
- những chuyện như vậy không sao kể xiết
- 我 有 一枚 硬币
- Tôi có một đồng tiền xu.
- 他 丢 了 几枚 硬币
- Anh ấy đã làm mất vài đồng xu.
- 我 有 一枚 圆 的 硬币
- Tôi có một đồng xu.
- 这是 一枚 古老 的 硬币
- Đây là một đồng xu cổ.
- 我 有 一枚 银 戒指
- Tôi có một chiếc nhẫn bạc.
- 她 请 人 把 蓝宝石 镶嵌 到 一枚 金戒指 上
- Cô ấy nhờ thợ khảm một viên sapphire lên chiếc nhẫn vàng.
- 这个 集邮迷 决心 无论 代价 如何 都 要 搞 到 那 枚 稀有 的 邮票
- Người sưu tầm tem này quyết tâm mua được con tem hiếm đó bất chấp mọi giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 枚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 枚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm枚›