Đọc nhanh: 马工枚速 (mã công mai tốc). Ý nghĩa là: Sima Xiangru tỉ mỉ và Mei Gao nhanh nhẹn (thành ngữ), mỗi điểm tốt của anh ấy.
Ý nghĩa của 马工枚速 khi là Danh từ
✪ Sima Xiangru tỉ mỉ và Mei Gao nhanh nhẹn (thành ngữ)
Sima Xiangru is meticulous and Mei Gao is fast (idiom)
✪ mỗi điểm tốt của anh ấy
to each his good points
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马工枚速
- 职工 子弟
- con em công nhân viên chức
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 你 最近 工作 马马虎虎
- Dạo cậu làm việc hơi chểnh mảng đó.
- 奥巴马 促 美参院 快速 通过 刺激 计划
- Obama hối thúc Thượng viện Hoa Kỳ nhanh chóng thông qua kế hoạch kích thích kinh tế.
- 我 心里 火辣辣 的 , 恨不得 马上 赶到 工地 去
- tôi đang nóng ruột quá, giận một nổi là không đến công trường ngay.
- 那枚 马鞭 材质 好
- Chiếc roi kia chất liệu tốt.
- 领导班子 走马换将 后 , 工作 有 了 起色
- sau khi thay đổi ê kíp lãnh đạo, công việc có tiến triển.
- 马车 风速 驶进 城门
- Xe ngựa lao nhanh vào cổng thành.
- 在我看来 马上 换 工作 并 不好
- Theo tôi thấy, việc đổi việc nhanh vậy không ổn.
- 这项 工程 不能 下马
- công trình này không đình chỉ được.
- 别 对 工作 这么 马虎
- Đừng làm việc một cách cẩu thả như vậy.
- 这枚 笄 做工 精美
- Chiếc trâm cài tóc này được chế tác tinh xảo.
- 工程 的 完成 速度 提高 了
- Tốc độ hoàn thành dự án đã được cải thiện.
- 压力 促使 他 加快 工作 速度
- Áp lực khiến cho anh ấy làm việc nhanh hơn.
- 调理 包是 一种 通过 速冻 技术 加工 过 的 烹制 食品
- Gói sốt là loại thực phẩm chín đã được xử lý bằng công nghệ cấp đông nhanh.
- 我国 加速 推进 工业化
- Đất nước đang đẩy mạnh công nghiệp hóa.
- 这项 工程 明年 上马
- Công trình này sang năm sẽ khởi công.
- 他们 的 工作 展开 得 很 快速
- Công việc của họ triển khai rất nhanh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 马工枚速
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 马工枚速 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm工›
枚›
速›
马›