杰米 jié mǐ

Từ hán việt: 【kiệt mễ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "杰米" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kiệt mễ). Ý nghĩa là: Jamie, Jim. Ví dụ : - Anh ấy đi tìm Jamie.. - · Vì đã kết nối tôi với Jamie Doyle.. - · Jamie Hayes đã được nhận.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 杰米 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 杰米 khi là Danh từ

Jamie

Ví dụ:
  • - zhǎo 杰米 jiémǐ le

    - Anh ấy đi tìm Jamie.

  • - zhǎo lái 杰米 jiémǐ · 道尔 dàoěr a

    - Vì đã kết nối tôi với Jamie Doyle.

  • - 杰米 jiémǐ · 海耶斯 hǎiyésī bèi 收入 shōurù yuàn le

    - Jamie Hayes đã được nhận.

  • - 泰德 tàidé 杰米 jiémǐ hái 有些 yǒuxiē 数额 shùé yào 敲定 qiāodìng

    - Ted và Jamie đang hoàn thiện một số con số.

  • - 杰米 jiémǐ 今天 jīntiān dài zhe 一枚 yīméi 一样 yīyàng de 戒指 jièzhi

    - Jamie đã có chiếc nhẫn tương tự vào ngày hôm nay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Jim

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杰米

  • - 平价 píngjià

    - giá gạo ổn định.

  • - 天佑 tiānyòu 米特 mǐtè · 罗姆尼 luómǔní

    - Chúa phù hộ cho Mitt Romney.

  • - 虽然 suīrán 迈克尔 màikèěr · 杰克逊 jiékèxùn 相距甚远 xiāngjùshényuǎn

    - Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.

  • - 米克 mǐkè · 贾格尔 jiǎgéěr 坚持 jiānchí 巡回演出 xúnhuíyǎnchū 直到 zhídào 猝死 cùsǐ zài 台上 táishàng

    - Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.

  • - 埃米尔 āimǐěr zài 这里 zhèlǐ

    - Emir không có ở đây.

  • - 米奇 mǐqí ěr shì 势利小人 shìlixiǎorén

    - Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.

  • - 米粒儿 mǐlìér

    - hạt gạo.

  • - wǎn 只有 zhǐyǒu 五粒 wǔlì

    - Trong bát chỉ có năm hạt gạo.

  • - zhe 米粒儿 mǐlìér

    - Cậu ấy đang cầm hạt gạo.

  • - 米饭 mǐfàn 有点 yǒudiǎn jiāo

    - Cơm có chút dính.

  • - zài 费卢杰 fèilújié 伊拉克 yīlākè 城市 chéngshì shí 记忆力 jìyìlì 还好 háihǎo

    - Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.

  • - shì 杰里米 jiélǐmǐ

    - Đây là về Jeremy.

  • - zhǎo lái 杰米 jiémǐ · 道尔 dàoěr a

    - Vì đã kết nối tôi với Jamie Doyle.

  • - 泰德 tàidé 杰米 jiémǐ hái 有些 yǒuxiē 数额 shùé yào 敲定 qiāodìng

    - Ted và Jamie đang hoàn thiện một số con số.

  • - zhǎo 杰米 jiémǐ le

    - Anh ấy đi tìm Jamie.

  • - 也许 yěxǔ 杰夫 jiéfū · 米勒 mǐlēi 义工 yìgōng 当成 dàngchéng 义警 yìjǐng lái zuò le

    - Có lẽ Jeff Miller đã đi từ tình nguyện viên sang cảnh giác.

  • - 杰米 jiémǐ 今天 jīntiān dài zhe 一枚 yīméi 一样 yīyàng de 戒指 jièzhi

    - Jamie đã có chiếc nhẫn tương tự vào ngày hôm nay.

  • - 吉米 jímǐ · 罗杰斯 luójiésī 找到 zhǎodào le 你们 nǐmen yào zhǎo de 失踪 shīzōng de 证人 zhèngrén

    - Jim Rogers đã tìm thấy nhân chứng mất tích của bạn.

  • - 杰米 jiémǐ · 海耶斯 hǎiyésī bèi 收入 shōurù yuàn le

    - Jamie Hayes đã được nhận.

  • - 聊天 liáotiān zhǎo 不到 búdào 话题 huàtí de 时候 shíhou 不如 bùrú wèn 一句 yījù 今天 jīntiān chī le 多少 duōshǎo 米饭 mǐfàn

    - Lúc nói chuyện không tìm ra chủ đề, chi bằng hỏi 1 câu: Hôm nay em ăn bao nhiêu hạt cơm rồi?:)))

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 杰米

Hình ảnh minh họa cho từ 杰米

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杰米 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Jié
    • Âm hán việt: Kiệt
    • Nét bút:一丨ノ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DF (木火)
    • Bảng mã:U+6770
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mễ
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:FD (火木)
    • Bảng mã:U+7C73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao