Đọc nhanh: 杰里米 (kiệt lí mễ). Ý nghĩa là: Jeremy (tên). Ví dụ : - 是杰里米 Đây là về Jeremy.
Ý nghĩa của 杰里米 khi là Danh từ
✪ Jeremy (tên)
Jeremy (name)
- 是 杰里米
- Đây là về Jeremy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杰里米
- 埃米尔 不 在 这里
- Emir không có ở đây.
- 碗 里 只有 五粒 米
- Trong bát chỉ có năm hạt gạo.
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 是 杰里米
- Đây là về Jeremy.
- 替 我 找 来 杰米 · 道尔 啊
- Vì đã kết nối tôi với Jamie Doyle.
- 泰德 和 杰米 还 有些 数额 要 敲定
- Ted và Jamie đang hoàn thiện một số con số.
- 摔倒 在 那个 一米 八 的 弟弟 怀里
- Ngã vào vòng tay của em trai cao 1m8.
- 把 米 放在 水里发 一下
- Ngâm gạo trong nước để nở ra.
- 这里 的 海拔 有 三千米
- Độ cao so với mực nước biển ở đây là ba ngàn mét.
- 手里 端 着 岗 尖 一碗 米饭
- Trong tay bưng một bát cơm đầy.
- 大米粥 里头 加 点儿 白薯 又 黏糊 又 好吃
- cháo cho thêm ít khoai lang vào vừa sánh lại vừa ngon.
- 这 米饭 里 有点 碜
- Cơm này có hơi sạn.
- 容器 里 装满 了 米饭
- Trong hộp có đầy cơm.
- 快 把 米 倒 在 缸 里
- Mau đổ gạo vào trong bình chứa.
- 妈妈 在 厨房 里 沙米
- Mẹ đang sàng gạo ở trong bếp.
- 他 去 找 杰米 了
- Anh ấy đi tìm Jamie.
- 碗 里 有 一些 米
- Trong bát có một chút gạo.
- 也许 杰夫 · 米勒 把 义工 当成 义警 来 做 了
- Có lẽ Jeff Miller đã đi từ tình nguyện viên sang cảnh giác.
- 电影院 里 卖 爆米花
- Ở rạp chiếu phim có bán bỏng ngô.
- 这块 玉米地 里 还 插花 着 种 豆子
- bãi ngô này còn trồng xen cả đậu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杰里米
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杰里米 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm杰›
米›
里›