Đọc nhanh: 杂种 (tạp chủng). Ý nghĩa là: giống lai; tạp chủng, lai căng; quân lộn kiếp (tiếng chưởi). Ví dụ : - 那个狗杂种杰·普里契特的儿子吗 Con của thằng khốn đó Jay Pritchett?. - 住手,你这杂种 Dừng tay, đồ tạp chủng. - 你是个变态的狗杂种 Anh là một tên khốn bệnh hoạn.
Ý nghĩa của 杂种 khi là Danh từ
✪ giống lai; tạp chủng
不同种、属或品种的动物或植物杂交而生成的新品种杂种具有上一代品种的特征
- 那个 狗 杂种 杰 · 普里 契特 的 儿子 吗
- Con của thằng khốn đó Jay Pritchett?
- 住手 你 这 杂种
- Dừng tay, đồ tạp chủng
- 你 是 个 变态 的 狗 杂种
- Anh là một tên khốn bệnh hoạn.
- 你 这个 狗 杂种
- Đồ khốn nạn.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ lai căng; quân lộn kiếp (tiếng chưởi)
骂人的话
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂种
- 公园 里种 满 了 芙蓉
- Công viên trồng đầy hoa phù dung.
- 断根绝种
- tuyệt tự; tuyệt chủng; mất giống.
- 蓝色 是 一种 颜色
- Màu xanh lam là một loại màu.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 西洋 樱草 一种 杂交 的 园林 樱草 , 开有 由 各色 花朵 组成 的 花簇
- 西洋樱草 là một loại hoa anh đào kết hợp trong vườn, có bông hoa được tạo thành từ nhiều màu sắc khác nhau.
- 你 这个 狗 杂种
- Đồ khốn nạn.
- 你 是 个 变态 的 狗 杂种
- Anh là một tên khốn bệnh hoạn.
- 别 把 不同 的 种子 搀杂在 一起
- đừng để lẫn những hạt giống khác.
- 这 两个 品种 杂交 产生 了 新种
- Hai giống này giao phối tạo ra giống mới.
- 疑难杂症 ( 各种 病理 不明 或 难治 的 病 )
- bệnh lý phức tạp chưa rõ nguyên nhân và khó điều trị; chứng bệnh khó trị.
- 住手 你 这 杂种
- Dừng tay, đồ tạp chủng
- 她 恶 这种 嘈杂 环境
- Cô ấy ghét môi trường ồn ào này.
- 骡子 是 公驴 和 母马 交配 而生 的 杂种
- Con lừa là một loài lai được sinh ra từ sự giao phối giữa con lừa đực và con ngựa cái.
- 骡子 是 公驴 和 母马 交配 而生 的 杂种 动物
- Con lừa là loài động vật lai giữa con lừa đực và con ngựa cái.
- 那个 狗 杂种 杰 · 普里 契特 的 儿子 吗
- Con của thằng khốn đó Jay Pritchett?
- 学习 是 一种 复杂 的 记忆 过程
- Học tập là một quá trình ghi nhớ phức tạp.
- 我们 很快 就 来到 一条 很 宽 、 很 吵杂 , 各种 车辆 来往 行驶 的 大马路 上
- Chúng tôi nhanh chóng đến một con đường rộng, ồn ào, với các loại phương tiện đang lưu thông qua lại.
- 我 喜欢 这种 艺术 的 风格
- Tôi thích phong cách nghệ thuật này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杂种
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杂种 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm杂›
种›