Đọc nhanh: 野种 (dã chủng). Ý nghĩa là: con hoang; nghiệt chủng; đồ con hoang.
Ý nghĩa của 野种 khi là Danh từ
✪ con hoang; nghiệt chủng; đồ con hoang
妇女未婚或外遇所生的子女(骂人的话)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野种
- 这种 布料 的 幅面 比较 窄
- Khổ của loại vải này khá hẹp.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 断根绝种
- tuyệt tự; tuyệt chủng; mất giống.
- 这种 胶水 很 好
- Loại keo nước này rất tốt.
- 这是 一种 万能胶 水
- Đây là một loại keo vạn năng.
- 这种 胶能 修补 破裂 的 物品
- Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.
- 蓝色 是 一种 颜色
- Màu xanh lam là một loại màu.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 芒果 富含 各种 微量元素
- Trong xoài có rất nhiều loại nguyên tố vi lượng.
- 野禽 , 猎鸟 一种 野生 的 猎鸟 , 如 野鸭 、 野鹅 或 鹌鹑
- 野禽 là một loại chim săn hoang dã, như chim vịt hoang, chim ngỗng hoang hoặc chim cút.
- 把 野生 药材 改为 家种
- biến những cây thuốc dại thành những cây thuốc nhân tạo
- 毛茛 是 一种 野生植物 , 开杯 形 黄色 花
- 毛茛 là một loại thực vật hoang dã, có hoa màu vàng hình cúp.
- 这种 植物 是 野生 的
- Loài thực vật này là hoang dã.
- 这是 一种 野花
- Đây là một loại hoa dại.
- 这种 野 买卖 不会 长久
- Loại mua bán phi pháp này sẽ không thể kéo dài.
- 野葡萄 蔓 爬 在 石山 上 , 各种各样 的 植物 枝繁叶茂
- Những cây nho dại leo trên núi đá, muôn loài cây cỏ cành lá xum xuê.
- 这种 野蛮 的 行为 令人发指
- Hành vi dã man này thật đáng lên án.
- 他 喜欢 吃 各种 野味
- Anh ấy thích ăn các loại thịt thú rừng.
- 我 喜欢 这种 艺术 的 风格
- Tôi thích phong cách nghệ thuật này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 野种
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 野种 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm种›
野›