杂字 zá zì

Từ hán việt: 【tạp tự】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "杂字" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tạp tự). Ý nghĩa là: từ thường dùng (tập hợp những từ thường dùng, thường dùng làm tên sách). Ví dụ : - 《》 nông thôn tứ ngôn tạp tự.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 杂字 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 杂字 khi là Danh từ

từ thường dùng (tập hợp những từ thường dùng, thường dùng làm tên sách)

汇集在一起的各类日常用字 (多用作书名)

Ví dụ:
  • - 《 农村 nóngcūn 四言杂 sìyánzá

    - nông thôn tứ ngôn tạp tự.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂字

  • - 一定 yídìng shì yòng 铃木 língmù · 辛克莱 xīnkèlái zhè 名字 míngzi zài ā 普尔顿 pǔěrdùn 开房 kāifáng

    - Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.

  • - 巴拉克 bālākè · 奥巴马 àobāmǎ 总统 zǒngtǒng de 名字 míngzi

    - Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập

  • - 洋码子 yángmǎzǐ ( zhǐ 阿拉伯数字 ālābóshùzì )

    - chữ số A-Rập.

  • - 个位 gèwèi zài 阿拉伯数字 ālābóshùzì 系统 xìtǒng zhōng 紧靠在 jǐnkàozài 小数点 xiǎoshǔdiǎn 左边 zuǒbian de 数字 shùzì

    - Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.

  • - ěr jiào 什么 shénme 名字 míngzi

    - Bạn tên là gì?

  • - 这是 zhèshì 西里尔 xīlǐěr 字母 zìmǔ

    - Đó là một chữ cái Kirin.

  • - 哥哥 gēge 胳膊 gēbó zhuāi zhe xiě 不好 bùhǎo

    - Anh trai bị sái tay không thể viết chữ đẹp.

  • - 罗马字 luómǎzì 标记 biāojì

    - ký hiệu chữ La mã.

  • - 汉字 hànzì shì 记录 jìlù 汉语 hànyǔ de 文字 wénzì

    - Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.

  • - 汉语 hànyǔ 处理 chǔlǐ

    - Soạn thảo văn bản tiếng Hoa

  • - 佛像 fóxiàng shàng yǒu wàn

    - Trên tượng Phật có chữ Vạn.

  • - 片言只字 piànyánzhīzì

    - vài chữ đôi lời.

  • - 乔纳森 qiáonàsēn huì 签字 qiānzì de

    - Jonathan sẽ ký tắt.

  • - shū 这个 zhègè 字音 zìyīn sh

    - Chữ “书” này đọc là “shū”.

  • - 书眉 shūméi shàng yǒu shū de 名字 míngzi

    - Trên mép sách có tên sách.

  • - 文字 wénzì 庞杂 pángzá

    - chữ nghĩa lộn xộn.

  • - zài 数字化 shùzìhuà 时代 shídài 发行 fāxíng 一本 yīběn 杂志 zázhì

    - Một tạp chí mới trong thời đại kỹ thuật số?

  • - 笔画 bǐhuà duō de 比较复杂 bǐjiàofùzá

    - Chữ có nhiều nét thì khá phức tạp.

  • - 《 农村 nóngcūn 四言杂 sìyánzá

    - nông thôn tứ ngôn tạp tự.

  • - de 字画 zìhuà bèi 拍卖 pāimài le

    - Tranh chữ của anh ấy đã được bán đấu giá.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 杂字

Hình ảnh minh họa cho từ 杂字

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杂字 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tạp
    • Nét bút:ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KND (大弓木)
    • Bảng mã:U+6742
    • Tần suất sử dụng:Rất cao