Đọc nhanh: 机械化 (cơ giới hoá). Ý nghĩa là: cơ giới hoá; cơ giới; cơ khí hoá. Ví dụ : - 农业机械化。 cơ giới hoá công nghiệp.. - 机械化部队。 bộ đội cơ giới.
Ý nghĩa của 机械化 khi là Động từ
✪ cơ giới hoá; cơ giới; cơ khí hoá
使用机器装备以代替或减轻体力劳动,提高效能
- 农业 机械化
- cơ giới hoá công nghiệp.
- 机械化 部队
- bộ đội cơ giới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机械化
- 机械 的 键 很 重要
- Chốt của máy móc rất quan trọng.
- 进一步 实现 农业 机械化
- thực hiện cơ giới hoá nông nghiệp thêm một bước nữa.
- 机械 排灌
- tưới tiêu nước bằng máy.
- 机械
- máy móc.
- 有机化学
- hoá học hữu cơ
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 机械化 取代 了 繁重 的 体力劳动
- cơ giới hoá đã thay thế lao động chân tay nặng nhọc.
- 这些 机械 需要 保养
- Những máy móc này cần được bảo trì.
- 你 把 简爱 比做 《 机械战警 》 实在 太 爆笑 了
- Thật là buồn cười khi bạn so sánh Jane Eyre với Robocop.
- 我们 煤矿 的 机械化 程度 比 先前 高多 了
- trình độ cơ giới hoá của mỏ than chúng tôi cao hơn trước nhiều.
- 咯 是 一种 有机 化合物
- Pyrrole là một loại hợp chất hữu cơ.
- ( 同步 电动机 的 ) 速度 偏差 同步电机 运行 速度 的 周期性 变化
- Sự sai khác về tốc độ (của động cơ đồng bộ) là sự biến đổi theo chu kỳ của tốc độ hoạt động của động cơ đồng bộ.
- 时代 的 变化 带来 了 新 机会
- Sự thay đổi của thời đại mang lại cơ hội mới.
- 她 的 表情 看起来 很 机械
- Nét mặt của cô ấy trông rất cứng nhắc.
- 机械传动
- truyền lực cơ giới.
- 高中毕业 的 高斌 ( 化名 ) 看中 了 其中 的 商机 然而 却 走 了 歪路
- Gao Bin, tốt nghiệp trung học, đã thích thú với các cơ hội kinh doanh, nhưng lại đi theo con đường quanh co.
- 工厂 里 有 很多 机械
- Có rất nhiều máy móc trong nhà máy.
- 机械化 部队
- bộ đội cơ giới.
- 农业 机械化
- cơ giới hoá công nghiệp.
- 要是 到 那会儿 农业 全部 机械化 了 , 那才 美 呢
- nếu đến lúc ấy nông nghiệp được cơ giới hoá tất cả thì tuyệt biết mấy!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 机械化
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 机械化 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
机›
械›