Đọc nhanh: 自出机杼 (tự xuất cơ thữ). Ý nghĩa là: cấu tứ độc đáo; bố cục độc đáo (thơ văn).
Ý nghĩa của 自出机杼 khi là Thành ngữ
✪ cấu tứ độc đáo; bố cục độc đáo (thơ văn)
比喻诗文的构思和布局别出心裁、独创新意
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自出机杼
- 自动 抽号机
- Máy lấy số tự động
- 她 忍不住 拿出 相机 拍照
- Cô không nhịn được mà lấy máy ảnh ra chụp.
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 住入 新房 时 , 会 有 刺鼻 的 味道 , 这 就是 出自 甲醛 的 味道
- Nếu vào ở một căn nhà mới, nếu có mùi hăng mũi thì đó chính là mùi của formaldehyde.
- 太好了 , 我 终于 有 了 出风头 的 机会
- Tuyệt vời, cuối cùng tôi cũng có cơ hội tỏa sáng.
- 机器 唧出 黑色 油液
- Máy móc phun ra dầu màu đen.
- 妈妈 去 自动 取款机 取 钱
- Mẹ đi ra máy ATM rút tiền.
- 机 米 做饭 出数儿
- gạo xay máy thổi cơm rất nở.
- 不是 对 着 自己 扣动 扳机 才 算 自杀
- Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 请 出示 你 的 登机牌
- Vui lòng đưa ra thẻ lên máy bay.
- 他 对 自己 那本书 的 手稿 先 进行 校订 , 然后 才 把 它 交给 出版社
- Anh ta đã chỉnh sửa bản thảo của cuốn sách của mình trước, sau đó mới gửi nó cho nhà xuất bản.
- 电脑 自动关机 了
- Máy tính đã tự động tắt.
- 气囊 会自 动弹 出
- Túi khí sẽ tự động bật ra.
- 自动 贩卖机 里 买 的 吗
- Từ máy bán hàng tự động?
- 看 那边 的 自动 点唱机
- Nhìn vào máy hát tự động trong giây lát.
- 自动售货机 还是 坏 的
- Máy bán hàng tự động vẫn không hoạt động.
- 自出机杼
- nảy sinh cấu tứ.
- 自动 发球 机 可以 让 求 弹出去
- Máy phát bóng tự động có thể bắn bóng ra ngoài.
- 机器 出 了 毛病 都 是 他 自己 整治
- máy móc bị hư đều do anh ấy tự sửa chữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自出机杼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自出机杼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
机›
杼›
自›