Đọc nhanh: 有所 (hữu sở). Ý nghĩa là: có chút; có phần; có chỗ; có điểm; có một vài; có một số. Ví dụ : - 这个地区有所变化。 Khu vực này có một số thay đổi.. - 你的意见有所帮助。 Ý kiến của bạn có chút giúp đỡ.. - 这篇文章有所改动。 Bài viết này có một số thay đổi.
Ý nghĩa của 有所 khi là Động từ
✪ có chút; có phần; có chỗ; có điểm; có một vài; có một số
有一定程度(后面多带双音节动词性词语)
- 这个 地区 有所 变化
- Khu vực này có một số thay đổi.
- 你 的 意见 有所 帮助
- Ý kiến của bạn có chút giúp đỡ.
- 这 篇文章 有所 改动
- Bài viết này có một số thay đổi.
- 他 的 行为 有所改善
- Hành vi của anh ấy có chút cải thiện.
- 这个 方案 有所 推动
- Kế hoạch này có chút thúc đẩy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 有所
✪ Chủ ngữ + 有所 + Động từ (song âm tiết)
- 销售额 今年 有所增加
- Doanh thu năm nay đã có sự gia tăng.
- 技能 培训 后 有所提高
- Kỹ năng đã có sự nâng cao sau đào tạo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有所
- 所以 也 不会 有 小弟弟
- Vì vậy, anh ấy sẽ không có dương vật.
- 附近 有 公共厕所 吗 ?
- Gần đây có nhà vệ sinh công cộng không?
- 她 为 爱情 付出 了 所有
- Cô ấy đã đánh đổi tất cả vì tình yêu.
- 珍惜 生命 中 的 所有人
- Hãy trân trọng tất cả mọi người trong cuộc sống.
- 他 的 笑容 愉悦 了 所有人
- Nụ cười của anh ấy làm vui lòng tất cả mọi người.
- 清除 了 所有 的 障碍物
- Đã loại bỏ tất cả chướng ngại vật.
- 我们 要 突破 所有 障碍
- Chúng tôi muốn vượt qua mọi rào cản.
- 只有 几家 定制 店有 安装 所 需 的
- Chỉ một số cửa hàng tùy chỉnh mới có thiết bị cần thiết
- 她 负责 安排 所有 的 会议
- Cô ấy đảm nhiệm việc tổ chức hội nghị.
- 她 安排 了 所有 任务
- Cô ấy đã sắp xếp tất cả các nhiệm vụ.
- 她 协调 所有 的 活动 安排
- Cô ấy điều phối tất cả hoạt động sắp xếp.
- 技能 培训 后 有所提高
- Kỹ năng đã có sự nâng cao sau đào tạo.
- 我们 所有 的 玻璃 和 陶瓷 器皿 都 放在 柜橱 里
- Tất cả các đồ thủy tinh và đồ gốm của chúng tôi được để trong tủ chén.
- 他 的 仁心 感动 了 所有人
- Lòng nhân ái của anh ấy đã cảm động mọi người.
- 参详 了 半天 , 忽 有所 悟
- nghiên cứu cặn kẽ hồi lâu, bỗng nhiên hiểu ra
- 她 此刻 若有所思
- Cô ấy hiện đang nghĩ về điều gì đó.
- 我 所有 的 任天堂
- Toàn bộ hệ thống nintendo của tôi.
- 她 一 小时 前 把 所有 钱 转到 了 一个 离岸 账户
- Cô ấy đã chuyển tất cả tiền vào một tài khoản nước ngoài một giờ trước.
- 我 拿出 了 我 所有 的 耐心
- Tôi đã dùng hết tất cả sự kiên nhẫn của mình.
- 我们 需要 检查 所有 配件
- Chúng tôi cần kiểm tra tất cả các phụ kiện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有所
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有所 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm所›
有›