Đọc nhanh: 尺有所短,寸有所长 (xích hữu sở đoản thốn hữu sở trưởng). Ý nghĩa là: mọi thứ đều có ưu và nhược điểm của nó, (nghĩa bóng) mọi người đều có điểm mạnh và điểm yếu của họ, (văn học) đối với một số điều, một bàn chân có thể quá ngắn, và đối với những thứ khác, một inch là đủ (tục ngữ).
Ý nghĩa của 尺有所短,寸有所长 khi là Từ điển
✪ mọi thứ đều có ưu và nhược điểm của nó
everything has its advantages and disadvantages
✪ (nghĩa bóng) mọi người đều có điểm mạnh và điểm yếu của họ
fig. everyone has their strong and weak points
✪ (văn học) đối với một số điều, một bàn chân có thể quá ngắn, và đối với những thứ khác, một inch là đủ (tục ngữ)
lit. for some things a foot may be too short, and for the other an inch will suffice (proverb)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尺有所短,寸有所长
- 参详 了 半天 , 忽 有所 悟
- nghiên cứu cặn kẽ hồi lâu, bỗng nhiên hiểu ra
- 验厂 时 , 需要 查阅 所有 的 校验文件
- Khi kiểm tra nhà máy, cần kiểm tra tất cả các tài liệu xác minh.
- 利害攸关 ( 利害 所关 , 指有 密切 的 利害关系 )
- lợi và hại có quan hệ mật thiết với nhau.
- 版权所有 , 翻印必究
- đã có bản quyền, sao chép ắt bị truy cứu.
- 舔 狗 舔 狗 , 舔 到 最后 一无所有
- Không từ thủ đoạn để rồi cuối cùng hai bàn tay trắng
- 我 就是 挺爱 玩儿 的 , 所有 好玩儿 的 事情 都 会令 我 觉得 很 向往
- Tôi khá là ham chơi, tất cả những thú vui ngoài kia đều khiến tôi mong chờ, khao khát.
- 商店 所谓 特卖 , 其实 有些 是 商人 出 清 库存 货品 的 手段
- Cái gọi là bán hàng đặc biệt thực chất là một cách để người bán giải phóng hàng tồn kho.
- 在 离开 办公室 之前 应 把 所有 物品 摆放 好
- Trước khi rời khỏi văn phòng, bạn nên sắp xếp đồ đạc đúng cách.
- 这个 球队 主力 队员 大半 退役 , 实力 有所 下降
- cầu thủ chủ lực của đội bóng này phần lớn đã nghỉ thi đấu, thực lực giảm sút rõ rệt.
- 据统计 , 失业率 有所 下降
- Theo thống kê, tỷ lệ thất nghiệp đã giảm.
- 以防万一 , 保留 所有 购买 发票
- Để phòng bất trắc, giữ lại tất cả hóa đơn mua hàng.
- 所有 的 胜利 与 征服 自己 的 胜利 比 起来 都 是 微不足道
- Tất cả chiến thắng đều không đáng kể so với chiến thắng chinh phục chính mình.
- 有所不知 , 盖未学 也
- Chưa biết nghĩa là chưa học.
- 皇室 的 领地 并非 属于 国王 私人 所有 , 而是 属于 国家 的
- Lãnh thổ của hoàng gia không phải là tài sản riêng của vua mà là thuộc về quốc gia.
- 有所 发明 , 有所 发现 , 有所创造
- có cái phát minh, cái tìm ra, cái sáng tạo.
- 我 喜欢 所有 颜色 , 尤其 蓝色
- Tôi yêu tất cả các màu sắc, đặc biệt là màu xanh.
- 门前 有 闲人免进 等 提醒 标识 , 避免 其他 人员 误入 隔离 场所
- Trước cửa có các biển nhắc nhở như "Cấm người không vào cửa" để tránh người khác vào nhầm nơi cách ly.
- 这篇 演讲 非常 令人 失望 , 它 回避 了 所有 主要 的 问题
- Bài diễn thuyết này rất làm người ta thất vọng, nó tránh né tất cả các vấn đề chính.
- 现在 我们 特别 提供 可编程 的 LED 标志 板 所有 零售 与 批发价格
- Chúng tôi đặc biệt cung cấp đèn LED có thể lập trình với mọi mức giá bán lẻ và bán buôn.
- 每个 人 都 有 长处 , 所以 应该 互相学习
- Mỗi người đều có ưu điểm riêng, vì vậy cần cùng nhau học tập.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尺有所短,寸有所长
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尺有所短,寸有所长 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm寸›
尺›
所›
有›
短›
长›