Đọc nhanh: 替他人预订电信服务 (thế tha nhân dự đính điện tín phục vụ). Ý nghĩa là: Đăng ký thuê bao dịch vụ viễn thông cho người khác.
Ý nghĩa của 替他人预订电信服务 khi là Danh từ
✪ Đăng ký thuê bao dịch vụ viễn thông cho người khác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 替他人预订电信服务
- 他 帮助 家人 做 家务
- Anh ấy giúp đỡ gia đình làm công việc nhà.
- 人工 服务 需要 培训
- Dịch vụ nhân công cần được đào tạo.
- 他 总 替人 背黑锅
- Anh ấy lúc nào cũng nhận tội thay người khác.
- 总统 的 敌人 在 散布 谣言 来 暗中 破坏 他 的 威信
- Kẻ thù của Tổng thống đang tung tin đồn để làm giảm uy tín của ông.
- 他倩人 相助 完成 了 任务
- Anh ấy nhờ người giúp hoàn thành nhiệm vụ.
- 他 想 柄 国 , 为 人民 服务
- Anh ta muốn nắm việc nước, phục vụ nhân dân.
- 他 努力 把 好 服务 关
- Anh ấy cố gắng kiểm soát tốt dịch vụ.
- 他 的 博闻强识 , 令人 拜服
- anh ấy học cao hiểu rộng khiến người ta phải thán phục.
- 他 这 几句话 说 得 诚诚恳恳 令人 心悦诚服
- Những lời nói này của anh ấy rất thành khẩn và thuyết phục người khác.
- 他们 提供 定制 产品 服务
- Họ cung cấp dịch vụ chế tác sản phẩm
- 他 的 职位 被 别人 代替 了
- Vị trí của anh ấy đã bị người khác thay thế rồi.
- 他 通过 电话 打听 到 她 的 信息
- Anh nghe ngóng được thông tin của cô qua điện thoại.
- 操纵 媒体 为 自己 服务 他 是 老手
- Anh ta là chuyên gia lợi dụng truyền thông để phục vụ bản thân.
- 全心全意 为 人民 服务
- một lòng phục vụ nhân dân.
- 服务员 怠慢 了 客人
- Phục vụ thất lễ với khách hàng.
- 他们 都 是 医务人员
- Họ đều là nhân viên y tế.
- 他 打了个 榧子 招呼 服务员
- Anh ta vẫy tay chào nhân viên phục vụ.
- 豪华 房 万豪 商务 大酒店 预订
- Phòng vip, Đặt phòng Khách sạn Marriott Business
- 请 查看 我们 预订 的 服务
- Vui lòng kiểm tra dịch vụ chúng tôi đã đặt.
- 他 热心 地 服务 每 一位 客人
- Anh ấy nhiệt tình phục vụ từng khách hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 替他人预订电信服务
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 替他人预订电信服务 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
他›
信›
务›
替›
服›
电›
订›
预›