Đọc nhanh: 曲线 (khúc tuyến). Ý nghĩa là: đường cong, đồ thị (đường cong biểu thị các tham số của các quá trình vật lí, hoá học, thống kê học...). Ví dụ : - 设计师画了几条曲线。 Nhà thiết kế đã vẽ vài đường cong.. - 曲线变化得很明显。 Đường cong thay đổi rất rõ rệt.. - 他画出的曲线很流畅。 Anh ấy vẽ đường cong rất mượt mà.
Ý nghĩa của 曲线 khi là Danh từ
✪ đường cong
动点运动时; 方向连续变化所成的线
- 设计师 画 了 几条 曲线
- Nhà thiết kế đã vẽ vài đường cong.
- 曲线 变化 得 很 明显
- Đường cong thay đổi rất rõ rệt.
- 他 画出 的 曲线 很 流畅
- Anh ấy vẽ đường cong rất mượt mà.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ đồ thị (đường cong biểu thị các tham số của các quá trình vật lí, hoá học, thống kê học...)
在平面上表示的物理、化学、统计学过程等随参数变化的线
- 曲线 描绘 了 变化 过程
- Đồ thị mô tả quá trình thay đổi.
- 我们 分析 了 这条 曲线
- Chúng tôi đã phân tích đồ thị này.
- 我 喜欢 这 条 曲线 的 颜色
- Tôi thích màu sắc của đồ thị này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曲线
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 把 线 缠 在 线轴 上
- Quấn sợi chỉ vào cuộn.
- 线纥
- gút sợi
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 正切 曲线
- đường cong tang
- 曲线 描绘 了 变化 过程
- Đồ thị mô tả quá trình thay đổi.
- 正弦曲线
- đường cong sin
- 他 画 了 一条 弯曲 的 线
- Anh ấy đã vẽ một đường cong.
- 曲线 变化 得 很 明显
- Đường cong thay đổi rất rõ rệt.
- 我们 分析 了 这条 曲线
- Chúng tôi đã phân tích đồ thị này.
- 研究 曲线 的 规律
- Nghiên cứu quy luật của đường cong.
- 拱 楔块 用于 形成 拱 或 穹窿 的 曲线 部分 的 楔形 石头 中 的 一块
- Một mảnh đá hình nón được sử dụng để tạo thành một phần cong hoặc núi lửa của cung tròn.
- 双曲线 的 焦点 在 两侧
- Tiêu điểm của đường hyperbol nằm ở hai bên.
- 他 画出 的 曲线 很 流畅
- Anh ấy vẽ đường cong rất mượt mà.
- 设计师 画 了 几条 曲线
- Nhà thiết kế đã vẽ vài đường cong.
- 我 喜欢 这 条 曲线 的 颜色
- Tôi thích màu sắc của đồ thị này.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 曲线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 曲线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm曲›
线›