晃晃悠悠 huàng huàng yōuyōu

Từ hán việt: 【hoảng hoảng du du】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "晃晃悠悠" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoảng hoảng du du). Ý nghĩa là: lảo đảo; lắc lư; loạng choạng, chông chênh, chổng chểnh. Ví dụ : - 。 bà cụ run rẩy bước đến.. - 。 chiếc xe lắc la lắc lư ì à ì ạch chạy trên con đường.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 晃晃悠悠 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 晃晃悠悠 khi là Tính từ

lảo đảo; lắc lư; loạng choạng

摇摇晃晃地很不稳定

Ví dụ:
  • - 老太太 lǎotàitai 晃晃悠悠 huǎnghuàngyōuyōu 走来 zǒulái

    - bà cụ run rẩy bước đến.

  • - 车子 chēzi zài dào shàng 晃晃悠悠 huǎnghuàngyōuyōu 慢慢腾腾 mànmànténgténg zǒu zhe

    - chiếc xe lắc la lắc lư ì à ì ạch chạy trên con đường.

chông chênh

向两边摆动

chổng chểnh

晃荡

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晃晃悠悠

  • - 家族 jiāzú 历史悠久 lìshǐyōujiǔ

    - Gia tộc đó có lịch sử lâu đời.

  • - wèi de 历史悠久 lìshǐyōujiǔ

    - Lịch sử của nước Ngụy rất lâu đời.

  • - 悠扬 yōuyáng de 歌声 gēshēng

    - tiếng ca du dương

  • - 发出 fāchū 一声 yīshēng 悠长 yōucháng de 叹息 tànxī

    - Anh ấy thở dài một tiếng.

  • - 埃及 āijí de 历史 lìshǐ hěn 悠久 yōujiǔ

    - Ai Cập có lịch sử lâu đời.

  • - guò zhe pàng 日子 rìzi hěn 悠闲 yōuxián

    - Anh ấy sống cuộc sống thoải mái, rất nhàn hạ.

  • - 悠然自得 yōuránzìdé

    - thong thả an nhàn

  • - 琴韵 qínyùn 悠悠 yōuyōu 令人 lìngrén 心醉神迷 xīnzuìshénmí

    - Tiếng đàn du dương, làm người ta say đắm.

  • - 乌审 wūshěn zhào 历史悠久 lìshǐyōujiǔ

    - Ô Thẩm Triệu có lịch sử lâu đời.

  • - 这个 zhègè bāng 有着 yǒuzhe 悠久 yōujiǔ de 历史 lìshǐ

    - Nước này có lịch sử lâu đời.

  • - 山川 shānchuān 悠远 yōuyuǎn

    - núi sông cách trở xa xôi.

  • - 悠闲地 yōuxiándì zhe 咖啡 kāfēi

    - Anh ấy nhàn nhã uống cà phê.

  • - 享受 xiǎngshòu 悠闲 yōuxián de 生活 shēnghuó

    - Anh ấy tận hưởng một cuộc sống nhàn nhã.

  • - 悠闲地 yōuxiándì 享受 xiǎngshòu zhe 假期 jiàqī

    - Tôi nhàn nhã tận hưởng kỳ nghỉ.

  • - guò zhe 悠闲 yōuxián de 生活 shēnghuó

    - Ông ấy sống một cuộc sống nhàn nhã.

  • - 度过 dùguò 悠闲 yōuxián de 时光 shíguāng

    - Tôi trải qua khoảng thời gian nhàn nhã.

  • - 老太太 lǎotàitai 晃晃悠悠 huǎnghuàngyōuyōu 走来 zǒulái

    - bà cụ run rẩy bước đến.

  • - 树枝 shùzhī 来回 láihuí 晃悠 huàngyōu

    - cành cây lay động.

  • - 车子 chēzi zài dào shàng 晃晃悠悠 huǎnghuàngyōuyōu 慢慢腾腾 mànmànténgténg zǒu zhe

    - chiếc xe lắc la lắc lư ì à ì ạch chạy trên con đường.

  • - 这个 zhègè 门派 ménpài 有着 yǒuzhe 悠久 yōujiǔ de 历史 lìshǐ

    - Phái này có một lịch sử lâu dài.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 晃晃悠悠

Hình ảnh minh họa cho từ 晃晃悠悠

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 晃晃悠悠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin: Yōu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:ノ丨丨ノ一ノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKP (人大心)
    • Bảng mã:U+60A0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Huǎng , Huàng
    • Âm hán việt: Hoàng , Hoảng
    • Nét bút:丨フ一一丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AFMU (日火一山)
    • Bảng mã:U+6643
    • Tần suất sử dụng:Cao