晃动 huàngdòng

Từ hán việt: 【hoảng động】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "晃动" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoảng động). Ý nghĩa là: lắc lư; lay động; đu đưa; lung lay. Ví dụ : - 齿。 Răng của tôi có hơi lung lay.. - 。 Gió thổi làm cờ liên tục lay động.. - 。 Tay anh ấy đang lắc lư khi nói.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 晃动 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 晃动 khi là Động từ

lắc lư; lay động; đu đưa; lung lay

摇晃;摇摆

Ví dụ:
  • - de 牙齿 yáchǐ 有点儿 yǒudiǎner 晃动 huàngdòng

    - Răng của tôi có hơi lung lay.

  • - 风吹 fēngchuī 旗帜 qízhì 不停 bùtíng 晃动 huàngdòng

    - Gió thổi làm cờ liên tục lay động.

  • - de shǒu zài 晃动 huàngdòng zhe 说话 shuōhuà

    - Tay anh ấy đang lắc lư khi nói.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晃动

  • - 哥哥 gēge 摊开 tānkāi 运动 yùndòng 装备 zhuāngbèi

    - Anh trai bày ra dụng cụ thể thao.

  • - 克日 kèrì 动工 dònggōng

    - ngày khởi công.

  • - 匹马 pǐmǎ 拉不动 lābùdòng zài 加上 jiāshàng 帮套 bāngtào

    - một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa

  • - de 举动 jǔdòng 十分 shífēn 鲁莽 lǔmǎng

    - Hành động của anh ấy rất lỗ mãng.

  • - 孩子 háizi 不停 bùtíng 抽打 chōudǎ zhe 陀螺 tuóluó 只见 zhījiàn 陀螺 tuóluó zài 地上 dìshàng 滴溜溜 dīliūliū 转动 zhuàndòng

    - đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.

  • - 奶奶 nǎinai 睡着 shuìzháo le bié 惊动 jīngdòng

    - Bà ngủ rồi, đừng làm phiền bà.

  • - 就是 jiùshì 这么 zhème 婆婆妈妈 pópómāma de 动不动 dòngbùdòng jiù diào 眼泪 yǎnlèi

    - anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.

  • - 动物园 dòngwùyuán yǒu 很多 hěnduō 猴儿 hóuér

    - Trong vườn thú có rất nhiều khỉ.

  • - 动物园 dòngwùyuán yǒu 很多 hěnduō 动物 dòngwù

    - Sở thú có rất nhiều động vật.

  • - 动物园 dòngwùyuán yǒu 很多 hěnduō 动物 dòngwù

    - Có rất nhiều động vật trong sở thú.

  • - bié 动不动 dòngbùdòng jiù shuǎ ya

    - Đừng có lúc nào cũng quậy.

  • - dòng 刀兵 dāobīng

    - động binh đao

  • - 发动 fādòng 兵变 bīngbiàn

    - phát động binh biến

  • - 藻辞 zǎocí 华丽 huálì 动人 dòngrén

    - Lời văn hoa lệ quyến rũ.

  • - 树枝 shùzhī zài 风中 fēngzhōng 微微 wēiwēi 晃动 huàngdòng

    - Cành cây khẽ đung đưa trong gió.

  • - 风吹 fēngchuī 旗帜 qízhì 不停 bùtíng 晃动 huàngdòng

    - Gió thổi làm cờ liên tục lay động.

  • - de shǒu zài 晃动 huàngdòng zhe 说话 shuōhuà

    - Tay anh ấy đang lắc lư khi nói.

  • - de 牙齿 yáchǐ 有点儿 yǒudiǎner 晃动 huàngdòng

    - Răng của tôi có hơi lung lay.

  • - 晃动 huàngdòng de 船舱 chuáncāng 恶心 ěxīn le 不少 bùshǎo 乘客 chéngkè

    - Tàu rung chuyển khiến nhiều hành khách buồn nôn.

  • - de 声音 shēngyīn 天生 tiānshēng 动听 dòngtīng

    - Giọng hát trời sinh của cô ấy rất hay.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 晃动

Hình ảnh minh họa cho từ 晃动

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 晃动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Huǎng , Huàng
    • Âm hán việt: Hoàng , Hoảng
    • Nét bút:丨フ一一丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AFMU (日火一山)
    • Bảng mã:U+6643
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa