• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
  • Pinyin: Zhēng
  • Âm hán việt: Tranh Tĩnh
  • Nét bút:丨フ一一一ノフフ一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰目争
  • Thương hiệt:BUNSD (月山弓尸木)
  • Bảng mã:U+7741
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 睁

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 睁 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tranh, Tĩnh). Bộ Mục (+6 nét). Tổng 11 nét but (ノフフ). Ý nghĩa là: lườm, trợn mắt, lườm, trợn mắt. Từ ghép với : Không mở mắt được Chi tiết hơn...

Tranh
Tĩnh

Từ điển phổ thông

  • lườm, trợn mắt

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Mở (mắt)

- Mở mắt

- Không mở mắt được

Âm:

Tĩnh

Từ điển phổ thông

  • lườm, trợn mắt