Đọc nhanh: 密码文件被恶意删除 (mật mã văn kiện bị ác ý san trừ). Ý nghĩa là: Mật khẩu bị xóa bỏ với dụng ý xấu.
Ý nghĩa của 密码文件被恶意删除 khi là Câu thường
✪ Mật khẩu bị xóa bỏ với dụng ý xấu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密码文件被恶意删除
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 这个 文件 需要 数码
- Tài liệu này cần được số hóa.
- 我们 要 数码 这些 文件
- Chúng ta cần số hóa các tài liệu này.
- 按 惯例 , 文件 需 保密 处理
- Theo quy ước, tài liệu cần được xử lý bảo mật.
- 文件 被 秘书 携带
- Văn kiện được thư ký mang theo.
- 文章 被 赋予 了 新 的 意义
- Bài viết này được gán cho ý nghĩa mới.
- 这些 文件 扳到 机密信息
- Những tài liệu này dính líu đến thông tin mật.
- 这份 文件 必须 保密
- Tài liệu này phải được bảo mật
- 机密文件 泄露 出去
- Tài liệu bí mật đã bị làm lộ ra ngoài.
- 请 删除 不必要 的 文件
- Hãy xóa các tệp không cần thiết.
- 机密文件 已经 泄漏
- Tài liệuu mật đã bị lộ.
- 请 不要 删除 这些 文件
- Xin đừng xóa những tệp này.
- 我 不 小心 删除 了 文件
- Tôi vô tình xóa mất tệp.
- 机密文件 被 他 谨慎 携带
- Những tài liệu mật được anh ta thận trọng mang theo.
- 他 清除 掉 了 旧 文件
- Anh ấy đã xóa hết tài liệu cũ.
- 我 删除 了 不 重要 的 文件
- Tôi đã xóa tệp không quan trọng.
- 在 index.html 文件 嵌入 以下 js 代码
- nhúng đoạn mã Javascript dưới đây vào tệp index.html
- 这是 一份 机密文件
- Đây là một tài liệu mật.
- 我 误删 了 重要 的 文件
- Tôi vô tình xóa tập tin quan trọng.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 密码文件被恶意删除
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 密码文件被恶意删除 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
删›
密›
恶›
意›
文›
码›
被›
除›