Đọc nhanh: 春秋三传 (xuân thu tam truyền). Ý nghĩa là: Ba bài bình luận về niên hiệu Xuân Thu 春秋 , bao gồm niên hiệu của ông Gongyang 公羊傳 | 公羊传 , biên niên sử của ông Guliang 穀梁傳 | 谷梁传 và niên hiệu của ông Zuo hoặc Zuo Zhuan 左傳 | 左传.
Ý nghĩa của 春秋三传 khi là Danh từ
✪ Ba bài bình luận về niên hiệu Xuân Thu 春秋 , bao gồm niên hiệu của ông Gongyang 公羊傳 | 公羊传 , biên niên sử của ông Guliang 穀梁傳 | 谷梁传 và niên hiệu của ông Zuo hoặc Zuo Zhuan 左傳 | 左传
Three Commentaries on the Spring and Autumn Annals 春秋 [Chūn qiū], including Mr Gongyang's annals 公羊傳|公羊传 [Gōng yáng Zhuàn], Mr Guliang's annals 穀梁傳|谷梁传 [Gu3 liáng Zhuàn] and Mr Zuo's annals or Zuo Zhuan 左傳|左传 [Zuǒ Zhuàn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 春秋三传
- 春 捂秋冻 , 没灾 没病
- Xuân ủ thu đống, không bệnh không vạ
- 三世 单传
- dòng độc đinh ba đời
- 三月 是 春季 的 末 月
- Tháng ba là tháng cuối của mùa xuân.
- 春秋鼎盛 ( 正当 壮年 )
- đang thời thanh niên
- 一日不见 , 如隔三秋
- Một ngày không gặp cứ ngỡ ba thu.
- 一日不见 , 如隔三秋
- một ngày không gặp tưởng chừng ba năm.
- 羊舌 肸 , 春秋 时 晋国 大夫
- Dương Thiệt Hất (đại phu nước Tấn thời Xuân Thu).
- 在 北半球 , 春季 是 三月 和 四月
- Ở bán cầu bắc, mùa xuân kéo dài từ tháng ba đến tháng tư.
- 春困 秋乏 夏 打盹
- Xuân khốn thu phạp, hạ đả truân nhân
- 春耕夏耘 , 秋收冬藏
- mùa xuân cày cấy, mùa hè làm cỏ, mùa thu thu hoạch, mùa đông cất giữ.
- 惟 三月 春风 暖
- Tháng ba gió xuân ấm áp.
- 捷报 接二连三 地 传来
- tin chiến thắng liên tiếp truyền tới.
- 春秋战国 时期
- Thời Xuân Thu Chiến Quốc.
- 春秋 伍员 名传今
- Ngũ Viên thời Xuân Thu nổi tiếng đến nay.
- 春华秋实 , 没有 平日 辛苦 耕耘 , 哪有 今天 丰富 的 收获
- Xuân hoa thu thực, không trải qua những ngày cày cuốc khổ cực, sao có hôm nay thành quả bội thu.
- 春秋 末叶 战乱 频繁
- Cuối thời Xuân Thu, chiến tranh xảy ra thường xuyên.
- 三代 祖传
- gia truyền ba đời
- 我 觉得 河内 的 春天 比 秋天 更 漂亮
- Tôi nghĩ mùa xuân ở Hà Nội đẹp hơn mùa thu.
- 春天 的 温病 迅速 传播
- Bệnh dịch vào mùa xuân lây lan rất nhanh.
- 季春 ( 农历 三月 ) 。 参看 孟 、 仲
- cuối mùa xuân (vào khoảng tháng ba âm lịch).
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 春秋三传
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 春秋三传 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
传›
春›
秋›