Đọc nhanh: 吴越春秋 (ngô việt xuân thu). Ý nghĩa là: Lịch sử Nam quốc Ngô và Nguyệt (đối thủ truyền thống), do nhà sử học người Hán Zhao Ye 趙曄 | 赵晔 biên soạn, 10 cuộn giấy còn tồn tại.
Ý nghĩa của 吴越春秋 khi là Danh từ
✪ Lịch sử Nam quốc Ngô và Nguyệt (đối thủ truyền thống), do nhà sử học người Hán Zhao Ye 趙曄 | 赵晔 biên soạn, 10 cuộn giấy còn tồn tại
History of the Southern States Wu and Yue (traditional rivals), compiled by Han historian Zhao Ye 趙曄|赵晔 [Zhào Yè], 10 extant scrolls
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吴越春秋
- 春 捂秋冻 , 没灾 没病
- Xuân ủ thu đống, không bệnh không vạ
- 吴越 构兵
- Ngô Việt đánh nhau.
- 春秋鼎盛 ( 正当 壮年 )
- đang thời thanh niên
- 兰花 和 报春花 之类 的 野花 越来越少 了
- Các loại hoa dại như lan và hoa báo xuân đang trở nên ngày càng ít đi.
- 羊舌 肸 , 春秋 时 晋国 大夫
- Dương Thiệt Hất (đại phu nước Tấn thời Xuân Thu).
- 春困 秋乏 夏 打盹
- Xuân khốn thu phạp, hạ đả truân nhân
- 春耕夏耘 , 秋收冬藏
- mùa xuân cày cấy, mùa hè làm cỏ, mùa thu thu hoạch, mùa đông cất giữ.
- 越南人 春节 包 粽子 习俗
- Phong tục gói bánh chưng ngày tết của người Việt Nam.
- 春秋战国 时期
- Thời Xuân Thu Chiến Quốc.
- 春秋 伍员 名传今
- Ngũ Viên thời Xuân Thu nổi tiếng đến nay.
- 春华秋实 , 没有 平日 辛苦 耕耘 , 哪有 今天 丰富 的 收获
- Xuân hoa thu thực, không trải qua những ngày cày cuốc khổ cực, sao có hôm nay thành quả bội thu.
- 春秋 末叶 战乱 频繁
- Cuối thời Xuân Thu, chiến tranh xảy ra thường xuyên.
- 我 觉得 河内 的 春天 比 秋天 更 漂亮
- Tôi nghĩ mùa xuân ở Hà Nội đẹp hơn mùa thu.
- 春秋正富 ( 年纪 不 大 , 将来 的 日子 很长 )
- tuổi xuân đang rộ.
- 春秋 佳 日 , 每作 郊游
- Vào các ngày hội mùa thu, mùa xuân hàng năm thường ra ngoại ô chơi.
- 我 最 喜欢 夏末秋 初 的 越南
- Tôi thích nhất Việt Nam vào cuối mùa hè và đầu mùa thu.
- 中秋节 是 越南 的 传统节日
- Tết Trung thu là lễ truyền thống ở Việt Nam.
- 那儿 可以 说 春秋 相连
- Ở đó có thể nói là mùa xuân và mùa thu nối liền với nhau.
- 在 越南 , 当 中秋节 或者 开张 典礼 的 时候 , 舞狮 团常来 表演
- Tại Việt Nam, vào các dịp tết trung thu hay khai trương cửa hàng, sự kiến thường có những đoàn múa lân đến biểu diễn.
- 过 了 中秋 , 天气 越发 凉快 了
- qua Trung Thu, thời tiết càng mát mẻ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吴越春秋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吴越春秋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吴›
春›
秋›
越›