Đọc nhanh: 早期 (tảo kỳ). Ý nghĩa là: lúc đầu; giai đoạn đầu; thời kỳ đầu. Ví dụ : - 清代早期 giai đoạn đầu nhà Thanh.. - 注意早期病人的治疗。 chú ý giai đoạn đầu trị bệnh. - 他早期的作品,大多描写农村生活。 những tác phẩm giai đoạn đầu của anh ấy, phần nhiều miêu tả cuộc sống nông thôn.
✪ lúc đầu; giai đoạn đầu; thời kỳ đầu
某个时代、某个过程或某个人一生的最初阶段
- 清代 早期
- giai đoạn đầu nhà Thanh.
- 注意 早期 病人 的 治疗
- chú ý giai đoạn đầu trị bệnh
- 他 早期 的 作品 , 大多 描写 农村 生活
- những tác phẩm giai đoạn đầu của anh ấy, phần nhiều miêu tả cuộc sống nông thôn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 早期
- 克期 完工
- thời hạn hoàn công.
- 封河 期
- thời kỳ sông đóng băng.
- 哎 , 记得 早点 回家
- Này, nhớ về nhà sớm đấy.
- 你 干什么 不早 说 呀
- tại sao anh không nói sớm?
- 癌症 早期 发现 很 重要
- Phát hiện ung thư sớm rất quan trọng.
- 胎盘 早期 剥离
- nhau thai tróc sớm
- 呀 啐 休 得 胡言乱语 ( 多见于 早期白话 )
- xì! đừng có mà ăn nói tầm bậy! (thường thấy trong bạch thoại thời kì đầu).
- 早期 宇宙 中 膨胀 子 的 引力波 特性
- Dấu hiệu sóng hấp dẫn của các luồng khí trong vũ trụ sơ khai.
- 早期 的 手稿 保存 下来 的 不 多
- Không có nhiều bản thảo từ giai đoạn đầu được lưu giữ.
- 注意 早期 病人 的 治疗
- chú ý giai đoạn đầu trị bệnh
- 清代 早期
- giai đoạn đầu nhà Thanh.
- 他 星期六 早上 在 工作室 给 她 打电话
- Anh ấy gọi cho cô ấy từ phòng làm việc vào sáng thứ bảy.
- 他 早期 的 作品 , 大多 描写 农村 生活
- những tác phẩm giai đoạn đầu của anh ấy, phần nhiều miêu tả cuộc sống nông thôn.
- 前 一向 雨水 多 ( 指较 早 的 一段 时期 )
- thời gian qua mưa nhiều.
- 早期 安全性 试验 的 投资者
- Các thử nghiệm an toàn ban đầu đã được tài trợ
- 这些 早期 遗物 被 认为 具有 神奇 的 力量
- Những hiện vật từ thời kỳ đầu này được cho là có sức mạnh kỳ diệu.
- 人们 认为 这些 早期 遗物 具有 神奇 的 力量
- Người ta cho rằng những di vật thời kỳ đầu này mang sức mạnh kỳ diệu.
- 这 是 他 早期 的 作品
- Đây là tác phẩm giai đoạn đầu của anh ấy.
- 每个 人 星期一 早晨 , 都 要 在 全班 念 自己 的 诗 。 祝你们 好运 , 各位
- Mọi người phải đọc các bài thơ của mình trước lớp vào sáng thứ Hai. Chúc mọi người may mắn
- 他们 宣布 拍卖 的 日期
- Họ thông báo ngày bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 早期
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 早期 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm早›
期›