Hán tự: 旦
Đọc nhanh: 旦 (đán). Ý nghĩa là: sáng sớm; bình minh; rạng đông, ngày, vai nữ; vai đào (tuồng, kịch). Ví dụ : - 他每个早旦都去晨跑。 Mỗi ngày anh ấy đều chạy bộ vào lúc rạng sáng.. - 我早旦就起床了。 Tôi sáng sớm đã thức dậy rồi.. - 这是我生日的大旦。 Đây là ngày sinh nhật của tôi.
Ý nghĩa của 旦 khi là Danh từ
✪ sáng sớm; bình minh; rạng đông
天亮;早晨
- 他 每个 早旦 都 去 晨 跑
- Mỗi ngày anh ấy đều chạy bộ vào lúc rạng sáng.
- 我 早旦 就 起床 了
- Tôi sáng sớm đã thức dậy rồi.
✪ ngày
(某一) 天
- 这 是 我 生日 的 大旦
- Đây là ngày sinh nhật của tôi.
- 今天 是 个 特别 的 旦
- Hôm nay là một ngày đặc biệt.
✪ vai nữ; vai đào (tuồng, kịch)
戏曲角色,扮演妇女,有青衣、花旦、老旦、武旦等区别
- 她 在 戏剧 中 扮演 花旦 角色
- Cô ấy đóng vai nữ diễn viên chính trong kịch.
- 这部 戏有 很多 经典 的 旦角
- Bộ phim này có nhiều vai nữ diễn viên kinh điển.
✪ họ Đán
姓
- 旦 先生 是 我 的 邻居
- Anh Đán là hàng xóm của tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旦
- 达旦 不寐
- thức thâu đêm; thức suốt đêm.
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 危在旦夕
- nguy cơ đến rồi; nguy cơ trong một sớm một chiều.
- 方旦 糖霜 配 太妃糖 夹心
- Fondant đóng băng và kẹo bơ cứng.
- 一旦 无常
- một khi xảy ra chuyện vô thường; khi vô thường xảy đến.
- 我 早旦 就 起床 了
- Tôi sáng sớm đã thức dậy rồi.
- 元旦 特刊
- số đặc san nguyên đán
- 她 在 戏剧 中 扮演 花旦 角色
- Cô ấy đóng vai nữ diễn viên chính trong kịch.
- 人有旦夕祸福
- con người lúc nào cũng có cái hoạ trong một sớm một chiều; hoạ hay phúc của con người trong tích tắc.
- 旦 先生 是 我 的 邻居
- Anh Đán là hàng xóm của tôi.
- 一旦 下雨 , 比赛 就 取消
- Nếu mà trời mưa, trận đấu sẽ bị hủy.
- 一旦 上瘾 , 就 很 难 戒掉
- Một khi đã nghiện thì rất khó bỏ.
- 一旦 离开 , 就 很 难 回来
- Một khi rời đi, sẽ rất khó quay lại.
- 一旦 事情 变化 很快
- Trong một ngày đã hoàn thành công việc.
- 头牌 花旦
- bảng đầu tên diễn viên nữ.
- 相处 三年 , 一旦 离别 , 怎么 能 不 想念 呢
- Sống với nhau ba năm trời, bỗng nhiên chia tay, sao khỏi nhớ nhung
- 今天 是 个 特别 的 旦
- Hôm nay là một ngày đặc biệt.
- 瘦身 固然 有益健康 , 一旦 矫枉过正 , 弄 到 厌食 就 糟糕 了
- Giảm béo tuy tốt cho sức khỏe, nhưng một khi quá mức cần thiết, dẫn đến chán ăn thì rất tệ.
- 她 一旦 对 我 说 : 分手 吧 !
- Bỗng dưng anh ta nói chia tay với tôi.
- 理论 一旦 为 群众 所 掌握 , 就 会 产生 巨大 的 物质力量
- Lý luận một khi quần chúng đã nắm vững, thì sẽ tạo ra một sức mạnh vật chất to lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旦›