Hán tự: 夕
Đọc nhanh: 夕 (tịch). Ý nghĩa là: chiều; chiều tối; chiều hôm; chiều tà; chạng vạng, buổi tối; ban đêm. Ví dụ : - 每到夕时他就回家。 Mỗi khi đến chiều anh ấy sẽ về nhà.. - 夕阳映照大海。 Hoàng hôn phản chiếu trên biển.. - 夕时微风习习。 Gió nhẹ thổi vào buổi chiều.
Ý nghĩa của 夕 khi là Danh từ
✪ chiều; chiều tối; chiều hôm; chiều tà; chạng vạng
傍晚;太阳快要下山到天黑的一段时间
- 每到 夕时 他 就 回家
- Mỗi khi đến chiều anh ấy sẽ về nhà.
- 夕阳 映照 大海
- Hoàng hôn phản chiếu trên biển.
- 夕时 微风习习
- Gió nhẹ thổi vào buổi chiều.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ buổi tối; ban đêm
泛指晚上
- 夕间 大家 聚在一起
- Buổi tối mọi người tụ tập lại với nhau.
- 这个 夕晚 有些 特别
- Đêm tối này có chút đặc biệt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夕
- 他 不 在 宾夕法尼亚州 了
- Anh ấy không ở Pennsylvania nữa.
- 我 不 可能 回 了 宾夕法尼亚州
- Không đời nào tôi quay lại Pennsylvania
- 我 爷爷 曾经 在 宾夕法尼亚州 有个 农场
- Ông bà tôi có một trang trại ở Pennsylvania.
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 奶奶 喜欢 在 夕阳 下 散步
- Bà thích đi dạo dưới ánh chiều tà.
- 情侣 们 在 七夕节 互赠 礼物
- Các cặp đôi tặng quà cho nhau vào lễ Thất Tịch.
- 危在旦夕
- nguy cơ đến rồi; nguy cơ trong một sớm một chiều.
- 人命危浅 , 朝不保夕
- mạng người thoi thóp; như chỉ mành treo chuông.
- 国庆节 前夕 , 天安门广场 披上 了 节日 的 盛装
- đêm trước lễ quốc khánh, quảng trường Thiên An Môn được trang trí rực rỡ.
- 彩练 映衬 着 夕阳
- Lụa trắng phản chiếu ánh hoàng hôn.
- 夕阳 岁月 , 从容 淡定
- Tuổi già bình yên, ung dung tự tại.
- 朝令夕改
- Sáng nắng chiều mưa.
- 七夕节 是 中国 的 情人节
- Ngày lễ Thất tịch là ngày lễ tình nhân của Trung Quốc.
- 夕间 大家 聚在一起
- Buổi tối mọi người tụ tập lại với nhau.
- 他们 一起 欣赏 夕阳
- Họ cùng nhau ngắm hoàng hôn.
- 人有旦夕祸福
- con người lúc nào cũng có cái hoạ trong một sớm một chiều; hoạ hay phúc của con người trong tích tắc.
- 除夕 晚上 一定 要 吃饺子
- Đêm giao thừa nhất định phải ăn sủi cảo.
- 夕阳 已经 收敛 了 余辉
- Ánh chiều tà đã thu lại những tia nắng sau cùng.
- 朝夕相处
- luôn luôn ở bên nhau.
- 1948 年 的 冬天 , 解放战争 正 处在 胜利 的 前夕
- mùa đông năm 1948, cuộc chiến tranh giải phóng đang ở vào lúc trước giờ thắng lợi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 夕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夕›