Đọc nhanh: 旦旦信誓 (đán đán tín thệ). Ý nghĩa là: thành tâm thề; long trọng thề.
Ý nghĩa của 旦旦信誓 khi là Thành ngữ
✪ thành tâm thề; long trọng thề
信誓:表示诚挚可信的誓言旦旦:诚实的样子誓言说得极为诚恳可信
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旦旦信誓
- 达旦 不寐
- thức thâu đêm; thức suốt đêm.
- 通宵达旦
- thâu đêm suốt sáng
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 危在旦夕
- nguy cơ đến rồi; nguy cơ trong một sớm một chiều.
- 方旦 糖霜 配 太妃糖 夹心
- Fondant đóng băng và kẹo bơ cứng.
- 一旦 无常
- một khi xảy ra chuyện vô thường; khi vô thường xảy đến.
- 我 早旦 就 起床 了
- Tôi sáng sớm đã thức dậy rồi.
- 元旦 特刊
- số đặc san nguyên đán
- 她 在 戏剧 中 扮演 花旦 角色
- Cô ấy đóng vai nữ diễn viên chính trong kịch.
- 人有旦夕祸福
- con người lúc nào cũng có cái hoạ trong một sớm một chiều; hoạ hay phúc của con người trong tích tắc.
- 旦 先生 是 我 的 邻居
- Anh Đán là hàng xóm của tôi.
- 一旦 下雨 , 比赛 就 取消
- Nếu mà trời mưa, trận đấu sẽ bị hủy.
- 一旦 上瘾 , 就 很 难 戒掉
- Một khi đã nghiện thì rất khó bỏ.
- 一旦 离开 , 就 很 难 回来
- Một khi rời đi, sẽ rất khó quay lại.
- 一旦 事情 变化 很快
- Trong một ngày đã hoàn thành công việc.
- 头牌 花旦
- bảng đầu tên diễn viên nữ.
- 相处 三年 , 一旦 离别 , 怎么 能 不 想念 呢
- Sống với nhau ba năm trời, bỗng nhiên chia tay, sao khỏi nhớ nhung
- 今天 是 个 特别 的 旦
- Hôm nay là một ngày đặc biệt.
- 瘦身 固然 有益健康 , 一旦 矫枉过正 , 弄 到 厌食 就 糟糕 了
- Giảm béo tuy tốt cho sức khỏe, nhưng một khi quá mức cần thiết, dẫn đến chán ăn thì rất tệ.
- 她 一旦 对 我 说 : 分手 吧 !
- Bỗng dưng anh ta nói chia tay với tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旦旦信誓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旦旦信誓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm信›
旦›
誓›