Đọc nhanh: 无私奉献 (vô tư phụng hiến). Ý nghĩa là: Cống hiến vô tư. Ví dụ : - 许许多多平凡的劳动者都在默默行动,无私奉献 Nhiều người lao động bình thường đang âm thầm hành động, cống hiến không một lời đòi hỏi.
Ý nghĩa của 无私奉献 khi là Từ điển
✪ Cống hiến vô tư
- 许许多多 平凡 的 劳动者 都 在 默默 行动 , 无私奉献
- Nhiều người lao động bình thường đang âm thầm hành động, cống hiến không một lời đòi hỏi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无私奉献
- 无私无畏
- vô tư thì không sợ gì.
- 祖国 母亲 无私 的 哺育 着 各 民族 儿女
- Tổ quốc quê hương quên mình nuôi dưỡng con cháu toàn dân tộc
- 大公无私
- chí công vô tư.
- 廉正 无私
- liêm chính vô tư.
- 他 办事 大公无私 , 对 谁 也 能 拉下脸来
- anh ấy làm việc chí công vô tư, đối xử không kiêng nể ai.
- 敬业 专业 造就 一番 事业 , 诚信 真心 奉献 一片 爱心
- Sự tận tâm và chuyên nghiệp tạo nên một sự nghiệp, sự chân thành thật tâm làm nên tình yêu.
- 我 崇拜 那些 不 图 名利 、 默默 奉献 的 无名英雄
- Tôi ngưỡng mộ những anh hùng vô danh, những người âm thầm cống hiến không màng danh lợi.
- 他 在 此事 上 公正无私
- Anh ấy xử lí công bằng trong vấn đề này.
- 泄露 他人 的 隐私 是 很 无耻 。
- Tiết lộ sự riêng tư của người khác rất vô sỉ.
- 大公无私 的 高贵
- phẩm chất cao cả chí công vô tư.
- 这些 医生 奉献 在 抗疫 前线
- Những y bác sĩ đã tận tụy cống hiến tại tuyến đầu chống dịch.
- 艺术家 们 奉献 了 精彩 的 表演
- Các nghệ sĩ đã cống hiến những màn trình diễn xuất sắc.
- 看到 女儿 伙伴 热情 无私 , 我 和 老公 别提 多 高兴 了
- đối đãi với bạn bè nhiệt tình, bao dung
- 知识 是 一匹 无私 的 骏马 , 谁 能 驾驭 它 , 它 就是 属于 谁
- tri thức là một con tuấn mã, ai có thể thuần phục được nó, nó mới thuộc về người ấy.
- 知识 是 一匹 无私 的 骏马 , 谁 能 驾御 它 , 它 就是 属于 谁
- tri thức là một con tuấn mã trung thành, ai có thể thuần phục được nó, nó mới thuộc về người ấy.
- 志愿者 无私 地 服务 了 社区
- Tình nguyện viên vô tư phục vụ cộng đồng.
- 许许多多 平凡 的 劳动者 都 在 默默 行动 , 无私奉献
- Nhiều người lao động bình thường đang âm thầm hành động, cống hiến không một lời đòi hỏi.
- 有 已 无人 ( 自私自利 , 只顾 自己 , 不顾 别人 )
- chỉ biết có mình, không biết đến người khác.
- 真 无私 令人钦佩
- Đó là điều rất vị tha và đáng khâm phục.
- 他 无私 地 奉献 了 自己 的 时间
- Anh ấy vô tư cống hiến thời gian của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无私奉献
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无私奉献 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奉›
无›
献›
私›