Đọc nhanh: 无处不在 (vô xứ bất tại). Ý nghĩa là: mọi nơi mọi chỗ; đâu đâu cũng có. Ví dụ : - 广告无处不在。 Quảng cáo có ở khắp mọi nơi.. - 网络无处不在。 Mạng internet đâu đâu cũng có.. - 绿色植物无处不在。 Cây xanh có ở khắp mọi nơi.
Ý nghĩa của 无处不在 khi là Thành ngữ
✪ mọi nơi mọi chỗ; đâu đâu cũng có
无论什么地方都有
- 广告 无处不在
- Quảng cáo có ở khắp mọi nơi.
- 网络 无处不在
- Mạng internet đâu đâu cũng có.
- 绿色植物 无处不在
- Cây xanh có ở khắp mọi nơi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无处不在
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 潜在 的 危险 无处不在
- Nguy hiểm tiềm ẩn ở khắp mọi nơi.
- 无日 不 在 渴望 四个 现代化 早日 实现
- ngày nào cũng mong mỏi sớm thực hiện được bốn hiện đại hoá.
- 如果 你们 在 墙板 之间 的 空隙 处糊上 墙纸 , 空隙 就 看不出来 了
- Nếu bạn dán giấy dán tường vào khoảng trống giữa các tấm tường, khoảng trống sẽ không thể nhìn thấy được.
- 你 整天 在家 , 不 无聊 吗 ?
- Bạn cả ngày ở nhà, không chán sao?
- 敌军 所到之处 , 杀人放火 无所不为
- Quân địch đến đâu cũng giết người và đốt phá, không từ việc xấu nào.
- 你 对 合唱团 毫无 益处 你 简直 唱 不成 调
- Bạn không có lợi ích gì đối với đội hợp xướng - bạn thậm chí không thể hát hò hợp âm!
- 绿色植物 无处不在
- Cây xanh có ở khắp mọi nơi.
- 他 毫无保留 地 ( 直言不讳 地 ) 述说 了 他 在 监狱 中 的 事
- Anh ta đã trình bày một cách rõ ràng và không nói giấu diếm về những việc anh ta đã trải qua trong tù.
- 社交 媒体 无处不在
- Mạng xã hội không nơi nào không có.
- 广告 无处不在
- Quảng cáo có ở khắp mọi nơi.
- 这些 木棍 长短不一 , 无法 用 它们 在 搭建 木棚
- Những thanh gỗ này có chiều dài khác nhau và không thể dùng để xây dựng nhà kho bằng gỗ được.
- 矛盾 的 斗争 无所不在
- sự đấu tranh của mâu thuẫn chỗ nào cũng có.
- 死亡 并 不 可怕 , 在 战争 中 它 随处可见
- cái chết không hề đáng sợ, trong chiến tranh nó có ở mọi nơi
- 网络 无处不在
- Mạng internet đâu đâu cũng có.
- 细菌 无处不在
- Vi khuẩn có khắp mọi nơi.
- 不要 把 人 说 得 一无是处
- không nên nói người ta tồi tệ quá vậy.
- 在 校样 上 检查 出 不少 脱误 之 处
- kiểm tra so với mẫu không ít chỗ sai sót.
- 因为 我 觉得 现在 我 无所不能
- Bởi vì tôi cảm thấy bây giờ tôi có thể làm bất cứ điều gì.
- 我们 无时无刻 不 在 想念 着 你
- chúng tôi không lúc nào không nhớ tới anh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无处不在
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无处不在 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
在›
处›
无›