Đọc nhanh: 旋转切刀复位 (toàn chuyển thiết đao phục vị). Ý nghĩa là: Reset dao vòng.
Ý nghĩa của 旋转切刀复位 khi là Từ điển
✪ Reset dao vòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋转切刀复位
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 旋转 自如
- chuyển động thoải mái
- 这位 患者 康复 了
- Người bệnh này khỏi bệnh rồi.
- 危险 叶片 旋转 注意安全
- Nguy hiểm: Lưỡi cắt quay, chú ý đến an toàn.
- 昏沉沉 只 觉得 天旋地转
- mê man chỉ thấy trời đất quay cuồng.
- 进来 的 时候 他 的 脚趾头 踢 到 了 旋转门
- Kiễng chân lên cánh cửa xoay trên đường vào.
- 车轮 不停 地 旋转
- Bánh xe quay không ngừng.
- 天旋地转
- Trời xoay đất chuyển.
- 吵 了 个 天旋地转
- cãi nhau một trận dữ dội.
- 我们 需要 转移 位置
- Chúng ta cần chuyển vị trí.
- 旋转 的 门 开关 方便
- Cánh cửa quay dễ dàng mở.
- 壁 身体 部位 、 器官 或腔 的 外 表面 。 常用 复数
- Bề ngoài của các bộ phận cơ thể, cơ quan hoặc khoang. Thường được sử dụng dưới dạng số nhiều.
- 机器 的 臂 能 旋转 360 度
- Cánh tay của máy có thể xoay ba trăm sáu mươi độ.
- 卫星 绕 着 地球 旋转
- Vệ tinh quay xung quanh Trái đất.
- 救人 的 念头 凌驾 一切 , 他 转身 向 大火 冲 去
- ý nghĩa cứu người lúc đó là trên hết, anh ấy quay lại lao thẳng mình vào trong đống lửa.
- 他们 转变 站立 位置
- Họ thay đổi vị trí đứng.
- 那位 官 叔叔 很 亲切
- Ông chú Quan kia rất thân thiện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旋转切刀复位
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旋转切刀复位 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
⺈›
刀›
切›
复›
旋›
转›