Đọc nhanh: 旅行社 (lữ hành xã). Ý nghĩa là: cơ quan du lịch; công ty du lịch. Ví dụ : - 他在一家旅行社工作。 Anh ấy làm việc cho một công ty du lịch.. - 旅行社位于市中心。 Công ty du lịch nằm ở trung tâm thành phố.
Ý nghĩa của 旅行社 khi là Danh từ
✪ cơ quan du lịch; công ty du lịch
专门办理各种旅行业务的服务机构,给旅行的人安排食宿、交通工具等
- 他 在 一家 旅行社 工作
- Anh ấy làm việc cho một công ty du lịch.
- 旅行社 位于 市中心
- Công ty du lịch nằm ở trung tâm thành phố.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅行社
- 我 计划 去 澳大利亚 旅行
- Tôi dự định đi du lịch Châu Úc.
- 哥哥 挣钱 旅行
- Anh trai kiếm tiền đi du lịch.
- 富婆 经常 去 旅行
- Phú bà thường xuyên đi du lịch.
- 到 海南岛 去 旅行
- du lịch đảo Hải Nam.
- 新 旅程 即将 启行
- Chuyến hành trình mới sắp bắt đầu.
- 这次 旅行 主吉
- Chuyến đi này báo hiệu điều tốt lành.
- 他 爱 旅行
- Tôi yêu du lịch.
- 我们 不但 爱 运动 , 还 爱 旅行
- Chúng tôi không chỉ thích thể thao mà còn thích du lịch.
- 她 和 爱人 一起 去 旅行
- Anh ấy đi du lịch với vợ.
- 实在 可惜 , 我 不能 去 旅行
- Thật đáng tiếc là tôi không thể đi du lịch.
- 旅队 在 山谷 中 前行
- Đoàn người đi qua thung lũng.
- 机场 安检 迅速 放行 了 旅客
- An ninh sân bay nhanh chóng cho hành khách đi qua.
- 自费旅行
- du lịch tự túc
- 我们 推迟 了 旅行 安排
- Chúng tôi đã hoãn kế hoạch du lịch.
- 她 和 我 合计 了 旅行 的 安排
- Cô ấy và tôi đã thảo luận về kế hoạch du lịch.
- 电 使得 机场 铁路 旅行 快捷 , 安全 和 舒服
- Điện giúp cho việc di chuyển bằng đường sắt ở sân bay nhanh chóng, an toàn và thoải mái.
- 他 计划 去 泰国 旅行
- Anh ấy lên kế hoạch đi Thái du lịch.
- 农闲 时 可 旅行
- Thời gian nông nhàn có thể đi du lịch.
- 他 在 一家 旅行社 工作
- Anh ấy làm việc cho một công ty du lịch.
- 旅行社 位于 市中心
- Công ty du lịch nằm ở trung tâm thành phố.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旅行社
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旅行社 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旅›
社›
行›