Đọc nhanh: 新疆维吾尔自治区 (tân cương duy ngô nhĩ tự trị khu). Ý nghĩa là: Khu tự trị Tân Cương Duy Ngô Nhĩ, viết tắt cho 新, thủ đô Urumqi hoặc Ürümqi 烏魯木齊 | 乌鲁木齐.
✪ Khu tự trị Tân Cương Duy Ngô Nhĩ, viết tắt cho 新, thủ đô Urumqi hoặc Ürümqi 烏魯木齊 | 乌鲁木齐
Xinjiang Uighur autonomous region, abbr. 新, capital Urumqi or Ürümqi 烏魯木齊|乌鲁木齐
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新疆维吾尔自治区
- 罗布淖尔 ( 罗布泊 , 在 新疆 )
- Lạc Bố Náo Nhĩ (tên hồ ở tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 罗布泊 ( 在 新疆 )
- La Bố Bạc.
- 我 想 去 新疆 旅游
- Tôi muốn đi du lịch Tân Cương.
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 我 朋友 住 在 新疆
- Bạn tôi sống ở Tân Cương.
- 新疆 有 很多 美食
- Tân Cương có rất nhiều món ngon.
- 寻找 新型 联合 治疗 方案 , 或 发掘 已经 获批 的 治疗 血癌 及
- Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 就 像 奥威尔 的 书 还有 新鲜 蔬菜 三明治
- Giống như một cuốn sách hay của Orwell hoặc một món ăn ngon.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 自治区
- khu tự trị
- 统治阶级 维护 自己 的 利益
- Giai cấp thống trị bảo vệ lợi ích của mình.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 西 维尔 探员 会 和 我们 一起 去 新墨西哥州
- Đặc vụ Seaver sẽ đi cùng chúng tôi đến Mexico mới.
- 他们 计划 到 自治区 旅行
- Họ dự định đi đến khu tự trị du lịch.
- 中国 有 多个 自治区
- Trung Quốc có nhiều khu tự trị.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
- 这个 区域 已经 获得 了 自治权
- Khu vực này đã được cấp quyền tự trị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新疆维吾尔自治区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新疆维吾尔自治区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
吾›
尔›
新›
治›
疆›
维›
自›