Đọc nhanh: 新疆歌鸲 (tân cương ca cù). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim sơn ca (Luscinia megarhynchos).
Ý nghĩa của 新疆歌鸲 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) chim sơn ca (Luscinia megarhynchos)
(bird species of China) common nightingale (Luscinia megarhynchos)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新疆歌鸲
- 罗布淖尔 ( 罗布泊 , 在 新疆 )
- Lạc Bố Náo Nhĩ (tên hồ ở tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 新疆 的 风景 很 美
- Phong cảnh ở Tân Cương rất đẹp.
- 罗布泊 ( 在 新疆 )
- La Bố Bạc.
- 我 想 去 新疆 旅游
- Tôi muốn đi du lịch Tân Cương.
- 我 朋友 住 在 新疆
- Bạn tôi sống ở Tân Cương.
- 新疆 有 很多 美食
- Tân Cương có rất nhiều món ngon.
- 中央 歌舞团 重新 组团
- đoàn ca vũ trung ương tổ chức thành đoàn thể mới.
- 今年 暑假 我 打算 去 新疆 旅游
- Nghỉ hè năm nay tôi dự định đi Tân Cương du lịch.
- 新疆 的 草原 非常广阔
- Thảo nguyên ở Tân Cương rất rộng lớn.
- 新疆 有 很多 美丽 的 湖泊
- Tân Cương có nhiều hồ đẹp.
- 她 把 新 歌剧院 叫作 那 讨厌 的 庞然大物
- Cô ấy gọi Nhà hát Opera mới là "con quái vật khó chịu đó".
- 她 把 新 歌剧院 称作 ` 那 讨厌 的 庞然大物 '
- Cô ấy gọi Nhà hát Opera mới đó là "quái vật khổng lồ đáng ghét".
- 新 歌 今天 晚上 亮相
- Bài hát mới sẽ được công diễn tối nay.
- 唱 流行歌曲 的 歌星 什 麽 时候 都 是 新闻人物
- Ca sĩ hát nhạc pop luôn là nhân vật nổi tiếng trong tin tức bất kể thời gian nào.
- 这首 民歌 意象 新颖
- Bài dân ca này có ý tưởng mới lạ.
- 他 的 新歌 什么 时候 亮相 ?
- Khi nào bài hát mới của anh ấy sẽ ra mắt?
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新疆歌鸲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新疆歌鸲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm新›
歌›
疆›
鸲›