Đọc nhanh: 西藏自治区 (tây tàng tự trị khu). Ý nghĩa là: Khu tự trị Tây Tạng, tiếng Tây Tạng: Bod rang skyong ljongs, viết tắt cho 藏 [Zàng], thủ đô Lhasa 拉薩 | 拉萨.
✪ Khu tự trị Tây Tạng, tiếng Tây Tạng: Bod rang skyong ljongs, viết tắt cho 藏 [Zàng], thủ đô Lhasa 拉薩 | 拉萨
Tibetan autonomous region, Tibetan: Bod rang skyong ljongs, abbr. 藏 [Zàng], capital Lhasa 拉薩|拉萨 [Lā sà]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西藏自治区
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 在 西藏 , 天葬 是 一种 古老 的 风俗
- Ở Tây Tạng, thiên táng là một phong tục cổ xưa.
- 爱洒 西藏 圣地
- Tình yêu rải khắp vùng đất thánh Tây Tạng.
- 她 看到 自己 办公桌 上 又 是 一堆 要 处理 的 东西 就 暗自 叫苦
- Cô ấy nhìn thấy một đống việc cần xử lý trên bàn làm việc của mình và thầm than vãn.
- 我 去过 西藏 旅行
- Tôi đã đi du lịch Tây Tạng.
- 西藏 的 风景 很 美
- Cảnh sắc ở Tây Tạng rất đẹp.
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 金 矿区 蕴藏 大量 黄金 或 金矿 的 地区
- Khu vực mỏ vàng chứa lượng lớn vàng hoặc quặng vàng.
- 而 你 却 跑 去 西藏 找 了 个 蒙古大夫
- Thay vào đó bạn đi lang thang ở Tây Tạng.
- 自治区
- khu tự trị
- 他 的 藏书 大部分 都 赠给 国家图书馆 了 , 自己 只 保留 了 一小部分
- Phần lớn sách của ông ấy đều tặng cả cho thư viện quốc gia, còn bản thân chỉ giữ lại một ít thôi.
- 如果 暴君 想 让 自己 的 统治 站稳脚跟
- Tất cả các chế độ chuyên chế cần đạt được chỗ đứng
- 统治阶级 维护 自己 的 利益
- Giai cấp thống trị bảo vệ lợi ích của mình.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 他们 计划 到 自治区 旅行
- Họ dự định đi đến khu tự trị du lịch.
- 中国 有 多个 自治区
- Trung Quốc có nhiều khu tự trị.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
- 这个 区域 已经 获得 了 自治权
- Khu vực này đã được cấp quyền tự trị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 西藏自治区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 西藏自治区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
治›
自›
藏›
西›