Hán tự: 斌
Đọc nhanh: 斌 (bân). Ý nghĩa là: nho nhã; tinh tế; thanh nhã; thanh lịch. Ví dụ : - 他是一个非常斌的人。 Anh ấy là một người rất thanh lịch.. - 她穿着斌雅的衣服。 Cô ấy mặc đồ rất tinh tế.. - 这件礼物看起来很斌。 Món quà này trông rất tinh tế.
Ý nghĩa của 斌 khi là Tính từ
✪ nho nhã; tinh tế; thanh nhã; thanh lịch
优雅;精美;优雅
- 他 是 一个 非常 斌 的 人
- Anh ấy là một người rất thanh lịch.
- 她 穿着 斌 雅 的 衣服
- Cô ấy mặc đồ rất tinh tế.
- 这件 礼物 看起来 很斌
- Món quà này trông rất tinh tế.
- 她 的 风度 很斌雅
- Cách cư xử của cô ấy rất thanh nhã.
- 他 的 演讲 风格 很斌
- Phong cách diễn thuyết của anh ấy rất thanh lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斌
- 她 穿着 斌 雅 的 衣服
- Cô ấy mặc đồ rất tinh tế.
- 她 的 风度 很斌雅
- Cách cư xử của cô ấy rất thanh nhã.
- 他 的 演讲 风格 很斌
- Phong cách diễn thuyết của anh ấy rất thanh lịch.
- 这件 礼物 看起来 很斌
- Món quà này trông rất tinh tế.
- 他 是 一个 非常 斌 的 人
- Anh ấy là một người rất thanh lịch.
- 高中毕业 的 高斌 ( 化名 ) 看中 了 其中 的 商机 然而 却 走 了 歪路
- Gao Bin, tốt nghiệp trung học, đã thích thú với các cơ hội kinh doanh, nhưng lại đi theo con đường quanh co.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 斌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 斌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm斌›