Hán tự: 滨
Đọc nhanh: 滨 (tân). Ý nghĩa là: bờ; bến; bãi (khu vực gần bờ), đường, ven; giáp; gần; kế (mép nước). Ví dụ : - 我们在湖滨散步。 Chúng tôi đi dạo ở bờ hồ.. - 海滨城市很漂亮。 Thành phố biển rất đẹp.. - 这条滨很宽阔。 Con đường này rất rộng.
Ý nghĩa của 滨 khi là Danh từ
✪ bờ; bến; bãi (khu vực gần bờ)
靠近水边的地方
- 我们 在 湖滨 散步
- Chúng tôi đi dạo ở bờ hồ.
- 海滨 城市 很漂亮
- Thành phố biển rất đẹp.
✪ đường
路
- 这条 滨 很 宽阔
- Con đường này rất rộng.
- 滨上 车辆 很多
- Trên đường có rất nhiều xe.
Ý nghĩa của 滨 khi là Động từ
✪ ven; giáp; gần; kế (mép nước)
靠近(水边)
- 小镇 滨 着 一条 小溪
- Thị trấn nhỏ nằm gần một con suối.
- 公园 滨 着 湖泊
- Công viên nằm gần hồ.
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滨
- 我 想 去 看看 哈尔滨
- Tôi muốn đến thăm Cáp Nhĩ Tân.
- 小镇 滨 着 一条 小溪
- Thị trấn nhỏ nằm gần một con suối.
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 海滨 疗养院
- viện điều dưỡng vùng biển.
- 珠江口 外 海滨 滩涂 辽阔 水下 滩地 向岸外 缓慢 坡降
- Bãi biển bên ngoài Cửa sông Châu Giang rộng lớn, bãi bùn ven biển từ từ kéo dài ra bên ngoài.
- 这条 滨 很 宽阔
- Con đường này rất rộng.
- 她 经过 住院治疗 後 前往 海滨 养病
- Sau khi điều trị nằm viện, cô ấy đã đi nghỉ dưỡng bên bờ biển.
- 海滨 城市
- thành phố biển
- 海滨浴场
- bãi tắm ở bờ biển; bãi tắm mé biển.
- 青岛 依山 傍海 是 著名 的 海滨 旅游 城市
- Thanh Đảo là một thành phố du lịch ven biển nổi tiếng với núi và biển
- 从 哈尔滨 乘车 , 行经 沈阳 , 到达 北京
- Đi xe buýt từ Cáp Nhĩ Tân, đi qua Thẩm Dương và đến Bắc Kinh.
- 哈尔滨 离 北京 好远
- Cáp Nhĩ Tân cách Bắc Kinh bao xa?
- 公园 滨 着 湖泊
- Công viên nằm gần hồ.
- 滨上 车辆 很多
- Trên đường có rất nhiều xe.
- 孩子 们 在 海滨 玩耍
- Trẻ em đang chơi đùa ở bờ biển.
- 芽庄 的 海滨 很 美
- Bãi biển Nha Trang rất đẹp.
- 海滨 城市 很漂亮
- Thành phố biển rất đẹp.
- 我们 在 湖滨 散步
- Chúng tôi đi dạo ở bờ hồ.
- 我们 去 海滨 散步 吧
- Chúng ta đi dạo ở bờ biển đi.
- 他 从 海滨 回来 的 时候 给 我们 买 了 一些 华而不实 的 工艺品 做 礼物
- Khi anh ấy trở về từ bãi biển, anh ấy đã mua một số đồ thủ công hoa mỹ nhưng không thực tế làm quà cho chúng tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 滨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm滨›