bīn

Từ hán việt: 【tân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tân). Ý nghĩa là: rực rỡ; sặc sỡ, lả tả; hỗn loạn; lung tung. Ví dụ : - 。 Đây là một bức tranh đầy màu sắc.. - 。 Trong vườn sặc sỡ sắc hoa.. - 。 Hai bên đường hoa rơi lả tả.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

rực rỡ; sặc sỡ

缤纷

Ví dụ:
  • - 这是 zhèshì 一副 yīfù 色彩缤纷 sècǎibīnfēn de huà

    - Đây là một bức tranh đầy màu sắc.

  • - 花园里 huāyuánlǐ 色彩缤纷 sècǎibīnfēn

    - Trong vườn sặc sỡ sắc hoa.

lả tả; hỗn loạn; lung tung

纷乱

Ví dụ:
  • - 道路 dàolù 两旁 liǎngpáng 落英缤纷 luòyīngbīnfēn

    - Hai bên đường hoa rơi lả tả.

  • - 公园 gōngyuán 落英缤纷 luòyīngbīnfēn

    - Trong công viên, hoa rơi rụng đầy đất.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 春天 chūntiān lái le 鲜艳 xiānyàn de 花朵 huāduǒ kāi le 春天 chūntiān 点缀 diǎnzhuì 五彩缤纷 wǔcǎibīnfēn 多姿多彩 duōzīduōcǎi de

    - Mùa xuân đến rồi, muôn hoa đua nở, mùa xuân rực rỡ sắc màu.

  • - 落英缤纷 luòyīngbīnfēn

    - Hoa rụng lả tả

  • - 落英 luòyīng huā 缤纷 bīnfēn

    - hoa rơi lả tả

  • - 道路 dàolù 两旁 liǎngpáng 落英缤纷 luòyīngbīnfēn

    - Hai bên đường hoa rơi lả tả.

  • - 五彩缤纷 wǔcǎibīnfēn

    - loè loẹt rối rắm

  • - 五彩缤纷 wǔcǎibīnfēn

    - nhiều màu rực rỡ.

  • - 花园里 huāyuánlǐ 色彩缤纷 sècǎibīnfēn

    - Trong vườn sặc sỡ sắc hoa.

  • - 公园 gōngyuán 落英缤纷 luòyīngbīnfēn

    - Trong công viên, hoa rơi rụng đầy đất.

  • - 彩虹 cǎihóng de 颜色 yánsè 五彩缤纷 wǔcǎibīnfēn

    - Cầu vồng rực rỡ lung linh sắc màu.

  • - 这是 zhèshì 一副 yīfù 色彩缤纷 sècǎibīnfēn de huà

    - Đây là một bức tranh đầy màu sắc.

  • - 花园里 huāyuánlǐ de 花朵 huāduǒ 五彩缤纷 wǔcǎibīnfēn

    - Hoa trong vườn rất sặc sỡ.

  • - 五彩缤纷 wǔcǎibīnfēn de 旗子 qízi zài 屋顶 wūdǐng shàng 飘扬 piāoyáng

    - Các lá cờ sặc sỡ rực rỡ bay trong lòng trời trên đỉnh mái nhà.

  • Xem thêm 7 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 缤

Hình ảnh minh họa cho từ 缤

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin: Bīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:フフ一丶丶フノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMJOC (女一十人金)
    • Bảng mã:U+7F24
    • Tần suất sử dụng:Trung bình