Đọc nhanh: 文明小史 (văn minh tiểu sử). Ý nghĩa là: Lược sử văn minh, tiểu thuyết cuối thời nhà Thanh của Li Boyuan 李伯元 hay Li Baojia 李寶嘉 | 李宝嘉 mô tả tình trạng hỗn loạn sau Liên minh 8 quốc gia năm 1900 八國聯軍 | 八国联军.
Ý nghĩa của 文明小史 khi là Danh từ
✪ Lược sử văn minh, tiểu thuyết cuối thời nhà Thanh của Li Boyuan 李伯元 hay Li Baojia 李寶嘉 | 李宝嘉 mô tả tình trạng hỗn loạn sau Liên minh 8 quốc gia năm 1900 八國聯軍 | 八国联军
Short History of Civilization, late Qing novel by Li Boyuan 李伯元 [Li3 Bó yuán] or Li Baojia 李寶嘉|李宝嘉 [Li3 Bǎo jiā] describing the turmoil after the 1900 Eight-Nation Alliance 八國聯軍|八国联军 [Bā guó Lián jūn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文明小史
- 蒙族 文化 历史 久
- Dân tộc Mông Cổ có lịch sử văn hóa lâu đời.
- 他 的 小弟弟 很 聪明
- Con trai út của anh ấy rất thông minh.
- 小明 拽 飞 了 纸飞机
- Tiểu Minh ném bay máy bay giấy.
- 小明 把 玩具 送给 了 妹妹
- Tiểu Minh tặng đồ chơi cho em gái.
- 老师 耐心 地 劝说 小 明
- Thầy kiên nhẫn thuyết phục Tiểu Minh.
- 明朝 的 文化 很 繁荣
- Văn hóa triều Minh rất phát triển.
- 小明 被 奶奶 照顾 得 白白胖胖
- Tiểu Minh được bà nội chăm sóc nên mập mạp trắng trẻo..
- 即使 小明 吃 的 再 多 也 不会 长胖
- Dù Tiểu Minh có ăn nhiều hơn, thì anh ta cũng sẽ không tăng cân.
- 小 明 有点 小 骄傲
- Tiểu Minh có chút ngạo mạn.
- 小花 错过 了 小明
- Tiểu Hoa đã bỏ lỡ Tiểu Minh.
- 小 明 和小红 恋爱 了
- Tiểu Minh và Tiểu Hồng đang yêu nhau.
- 小 明 和小红 结婚 了
- Tiểu Minh kết hôn với Tiểu Hồng rồi.
- 小 明 逢见 迷路 小孩
- Tiểu Minh gặp đứa trẻ bị lạc.
- 你 不是 小 明 , 就是 小张
- Bạn không phải Tiểu Minh thì là Tiểu Trương.
- 小 明 经常 甩锅 给 小刚
- Tiểu Minh thường xuyên đổ lỗi cho Tiểu Cương.
- 小明 向 小红 炫耀 成绩
- Tiểu Minh khoe thành tích với Tiểu Hồng.
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
- 这部 小说 是 文学史 上 的 一部 经典
- Đây là bộ tiểu thuyết kinh điển trong lịch sử văn học.
- 小明 是 记者 , 经常 开夜车 写文章
- Tiểu Minh là một nhà báo, thường xuyên thức đêm để viết báo.
- 这部 小说 , 构想 和 行文 都 不 高明
- bộ tiểu thuyết này, cấu tứ và hành văn đều không hay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 文明小史
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 文明小史 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm史›
⺌›
⺍›
小›
文›
明›