Đọc nhanh: 物质文明 (vật chất văn minh). Ý nghĩa là: văn hóa vật chất.
Ý nghĩa của 物质文明 khi là Danh từ
✪ văn hóa vật chất
material culture
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物质文明
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 博物馆 展览 古代 文物
- Bảo tàng trưng bày cổ vật.
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 物业 提升 居民 生活品质
- Công ty quản lý bất động sản cải thiện chất lượng sinh hoạt của cư dân.
- 人类 经 数千年 才 文明 开化
- Con người đã mất hàng ngàn năm để tiến bộ văn minh.
- 这个 案子 是 古代 的 文物
- Khay gỗ này là di vật cổ xưa.
- 暗物质 和 暗 能量 的 比重
- Vật chất tối và năng lượng tối
- 收藏 文物
- thu thập bảo tồn đồ cổ.
- 透明 物体
- vật thể trong suốt.
- 比如 一批 摩苏尔 的 黄金 文物
- Về cách một đống vàng từ Mosul
- 毒蛇 是 一种 分泌 有毒 物质 或 毒液 的 动物
- rắn độc là loài động vật tiết ra chất độc hoặc nọc độc.
- 文质彬彬
- nho nhã lịch sự
- 物质文明
- nền văn minh vật chất
- 文明 国家
- quốc gia văn minh
- 文艺 刊物
- tập san văn nghệ.
- 文明 结婚
- lễ cưới hiện đại
- 莱顿 的 古文明 博物馆
- Bảo tàng cổ vật ở Leiden.
- 非 物质 文化 需要 传承
- Văn hóa phi vật thể cần được truyền lại.
- 口述 历史 属于 非 物质 文化
- Lịch sử truyền miệng là văn hóa phi vật thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 物质文明
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 物质文明 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm文›
明›
物›
质›